Bóng đá, Pháp: Auxerre trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Auxerre
Sân vận động:
Stade de l'Abbé-Deschamps
(Auxerre)
Sức chứa:
17 924
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
De Percin Theo
24
2
135
0
0
0
0
16
Leon Donovan
32
2
136
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Akpa Clement
23
3
270
0
0
0
0
14
Mensah Gideon
27
3
247
0
0
0
0
22
Oppegard Fredrik
23
3
37
0
0
1
0
29
Senaya Marvin
24
3
253
0
0
2
0
4
Sierralta Francisco
28
3
252
0
0
1
0
27
Sy Lamine
23
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Danois Kevin
21
3
270
0
0
1
0
17
El Azzouzi Oussama
24
1
19
0
0
1
0
34
Matondo Rudy
17
2
12
0
0
0
0
42
Owusu Elisha
27
3
268
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casimir Josue
23
3
244
0
0
0
0
21
Coulibaly Lasso
22
3
46
0
0
0
0
19
Danny Namaso
25
2
119
0
0
0
0
23
Osman Ibrahim
20
3
217
0
2
0
0
10
Sinayoko Lassine
25
3
251
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelissier Christophe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
De Percin Theo
24
2
135
0
0
0
0
16
Leon Donovan
32
2
136
0
0
0
1
30
Negrel Tom
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Akpa Clement
23
3
270
0
0
0
0
20
Diomande Sinaly
Chấn thương đùi15.09.2025
24
0
0
0
0
0
0
35
Legros Elikya
17
0
0
0
0
0
0
14
Mensah Gideon
27
3
247
0
0
0
0
22
Oppegard Fredrik
23
3
37
0
0
1
0
29
Senaya Marvin
24
3
253
0
0
2
0
4
Sierralta Francisco
28
3
252
0
0
1
0
13
Siwe Telli
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
27
Sy Lamine
23
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Danois Kevin
21
3
270
0
0
1
0
18
Diousse Assane
27
0
0
0
0
0
0
17
El Azzouzi Oussama
24
1
19
0
0
1
0
34
Matondo Rudy
17
2
12
0
0
0
0
42
Owusu Elisha
27
3
268
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casimir Josue
23
3
244
0
0
0
0
21
Coulibaly Lasso
22
3
46
0
0
0
0
19
Danny Namaso
25
2
119
0
0
0
0
24
Mandengue Rayan
19
0
0
0
0
0
0
23
Osman Ibrahim
20
3
217
0
2
0
0
10
Sinayoko Lassine
25
3
251
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelissier Christophe
59