Bóng đá, Hà Lan: AZ Alkmaar Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
AZ Alkmaar Nữ
Sân vận động:
AFAS Trainingscomplex
(Wijdewormer)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Booms Netty
17
2
172
0
0
0
0
1
Liefting Femke
19
20
1719
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caprino Ginia
21
10
679
0
0
1
0
13
Groot Pleun
?
1
1
0
0
0
0
5
Mol Camie
21
20
1663
0
0
3
0
25
Mollink Yael
20
11
435
0
0
2
0
23
Stoop Maudy
20
21
1856
1
1
2
0
3
de Ridder Djoeke
18
7
387
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Blom Robin
20
16
1167
0
0
2
0
6
Colin Isa
19
21
1615
0
0
4
0
24
Kruijthof Annemiek
24
16
477
0
0
2
0
14
Smal Kim
21
1
28
0
0
0
0
9
Spaan Floor
20
21
1719
11
4
0
0
4
Woons Karlijn
18
21
1695
0
0
3
0
8
de Vette Manique
22
19
1407
1
1
2
0
20
van Bentum Mirte
17
16
692
0
0
2
0
21
van Lunteren Desiree
31
20
1601
9
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boukakar Romaissa
18
20
1162
2
0
2
0
11
Dekker Isabella
21
18
997
2
2
1
0
22
Op De Weegh Bo Anna
19
17
619
0
1
1
0
19
Peereboom Sanne
19
9
106
0
1
2
0
7
van der Most Veerle
19
18
680
1
2
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Booms Netty
17
2
172
0
0
0
0
1
Liefting Femke
19
20
1719
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caprino Ginia
21
10
679
0
0
1
0
13
Groot Pleun
?
1
1
0
0
0
0
5
Mol Camie
21
20
1663
0
0
3
0
25
Mollink Yael
20
11
435
0
0
2
0
23
Stoop Maudy
20
21
1856
1
1
2
0
3
de Ridder Djoeke
18
7
387
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Blom Robin
20
16
1167
0
0
2
0
6
Colin Isa
19
21
1615
0
0
4
0
24
Kruijthof Annemiek
24
16
477
0
0
2
0
14
Smal Kim
21
1
28
0
0
0
0
9
Spaan Floor
20
21
1719
11
4
0
0
4
Woons Karlijn
18
21
1695
0
0
3
0
8
de Vette Manique
22
19
1407
1
1
2
0
20
van Bentum Mirte
17
16
692
0
0
2
0
21
van Lunteren Desiree
31
20
1601
9
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boukakar Romaissa
18
20
1162
2
0
2
0
11
Dekker Isabella
21
18
997
2
2
1
0
22
Op De Weegh Bo Anna
19
17
619
0
1
1
0
19
Peereboom Sanne
19
9
106
0
1
2
0
7
van der Most Veerle
19
18
680
1
2
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo