Bóng đá: B36 Torshavn 2 - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đảo Faroe
B36 Torshavn 2
Sân vận động:
Gundadalur
(Tórshavn)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
1. Deild
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borentzvige Daniel
19
4
360
0
0
0
0
1
Hentze Heini
24
1
90
0
0
0
0
25
Jorgensen Hans
35
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anghel Dennis
15
3
208
1
0
0
0
5
Enevoldsen Lukas
32
8
283
2
1
1
0
6
Fossabrugv Roy
21
19
1640
1
0
5
0
2
Gullfoss Sebastian
18
6
305
0
0
0
0
9
Hansen Emil
19
7
418
1
0
0
0
26
Hansen Roy
21
3
174
0
0
0
0
4
Hellisdal Markus
22
19
1578
1
0
2
1
5
Henriksen Andrass
19
7
397
0
0
2
0
20
Hvidbro Rogvi
19
3
46
0
0
0
0
12
Jacobsen Samal
23
2
96
0
0
0
0
5
Petersen Borge
23
4
320
0
0
0
0
3
Poulsen Bergur
22
4
331
1
0
0
0
14
Vitalis Jogvan
24
10
452
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dam Hannes
20
9
499
0
1
0
0
12
Eiriksson Nils
18
11
429
2
0
1
0
27
Eliasen Torur
20
18
1476
1
0
2
0
14
Gullfoss Jogvan
21
3
227
1
0
1
0
18
Heinesen Benjamin
29
4
239
1
0
0
0
15
Johannesen Elias
20
18
1063
0
1
2
0
9
Johannesen Eliesar
22
2
51
0
0
1
0
2
Kjaerbo Paetur
21
10
560
0
1
0
0
12
Marjunarson Roaldur
?
1
45
0
0
0
0
17
Mikkelsen Carl
19
10
748
0
1
0
0
10
Niclasen Baldur
19
18
1131
0
1
3
0
6
Nielsen Eli
32
9
753
1
2
2
0
19
Olaru Dennis
15
4
250
1
0
0
0
13
Sivertsen Djoni
17
15
1263
0
0
1
0
13
Solheim Heini
16
8
464
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arge Ingi
25
5
140
0
0
0
0
18
Djumic Stefan
18
3
57
0
0
0
0
21
Hansen Tobias
20
8
504
4
0
0
0
20
Olavsson Roy
21
4
119
0
0
0
0
11
Samuelsen Gilli
26
2
99
0
0
0
0
7
Videro David
16
16
1158
7
3
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borentzvige Daniel
19
4
360
0
0
0
0
1
Hentze Heini
24
1
90
0
0
0
0
25
Jorgensen Hans
35
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Anghel Dennis
15
3
208
1
0
0
0
5
Enevoldsen Lukas
32
8
283
2
1
1
0
6
Fossabrugv Roy
21
19
1640
1
0
5
0
2
Gullfoss Sebastian
18
6
305
0
0
0
0
9
Hansen Emil
19
7
418
1
0
0
0
26
Hansen Roy
21
3
174
0
0
0
0
4
Hellisdal Markus
22
19
1578
1
0
2
1
5
Henriksen Andrass
19
7
397
0
0
2
0
20
Hvidbro Rogvi
19
3
46
0
0
0
0
12
Jacobsen Samal
23
2
96
0
0
0
0
3
Lervig Danial
34
0
0
0
0
0
0
5
Petersen Borge
23
4
320
0
0
0
0
3
Poulsen Bergur
22
4
331
1
0
0
0
14
Vitalis Jogvan
24
10
452
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dam Hannes
20
9
499
0
1
0
0
12
Eiriksson Nils
18
11
429
2
0
1
0
27
Eliasen Torur
20
18
1476
1
0
2
0
14
Gullfoss Jogvan
21
3
227
1
0
1
0
18
Heinesen Benjamin
29
4
239
1
0
0
0
15
Johannesen Elias
20
18
1063
0
1
2
0
9
Johannesen Eliesar
22
2
51
0
0
1
0
2
Kjaerbo Paetur
21
10
560
0
1
0
0
12
Marjunarson Roaldur
?
1
45
0
0
0
0
17
Mikkelsen Carl
19
10
748
0
1
0
0
10
Niclasen Baldur
19
18
1131
0
1
3
0
6
Nielsen Eli
32
9
753
1
2
2
0
19
Olaru Dennis
15
4
250
1
0
0
0
13
Sivertsen Djoni
17
15
1263
0
0
1
0
13
Solheim Heini
16
8
464
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arge Ingi
25
5
140
0
0
0
0
18
Djumic Stefan
18
3
57
0
0
0
0
21
Hansen Tobias
20
8
504
4
0
0
0
20
Olavsson Roy
21
4
119
0
0
0
0
11
Samuelsen Gilli
26
2
99
0
0
0
0
7
Videro David
16
16
1158
7
3
2
0