Bóng đá, Tây Ban Nha: Badalona Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Badalona Nữ
Sân vận động:
Estadi Municipal de Badalona
(Badalona)
Sức chứa:
4 170
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Canales Antonia
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barclais Celya
24
1
21
0
0
0
0
23
Cubedo Pitarch Cristina
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banini Estefania
35
1
90
0
0
0
0
2
Garrote Nuria
28
1
70
0
0
0
0
20
Gonzalez Rosa Ana
30
1
70
0
0
1
0
24
Junge-Pedersen Sofie
33
1
90
0
0
1
0
6
Llompart Maria
24
1
84
0
0
0
0
16
Pinillos Itziar
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chamorro Lice Fabiana
26
1
90
0
0
0
0
11
Julve Elena
24
1
90
0
0
0
0
14
Kullashi Loreta
26
1
7
0
0
0
0
19
Navarro Dominguez Lorena
24
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabello Ferran
33
Junyent Ana
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Canales Antonia
22
1
90
0
0
0
0
13
Garcia Laia
24
0
0
0
0
0
0
1
Valenzuela Maria
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barclais Celya
24
1
21
0
0
0
0
23
Cubedo Pitarch Cristina
25
1
90
0
0
0
0
30
Martinez Carla Julia
18
0
0
0
0
0
0
14
Mora Julia
27
0
0
0
0
0
0
3
Pujadas Boix Berta
25
0
0
0
0
0
0
35
Rojo Martina
19
0
0
0
0
0
0
5
Serrano Melanie
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banini Estefania
35
1
90
0
0
0
0
40
Carmona Nerea
19
0
0
0
0
0
0
27
Castellano Rocio
?
0
0
0
0
0
0
2
Garrote Nuria
28
1
70
0
0
0
0
20
Gonzalez Rosa Ana
30
1
70
0
0
1
0
24
Junge-Pedersen Sofie
33
1
90
0
0
1
0
15
Lee Lee
33
0
0
0
0
0
0
6
Llompart Maria
24
1
84
0
0
0
0
28
Maillo Julia
23
0
0
0
0
0
0
26
Meya Bellot Aina
21
0
0
0
0
0
0
16
Pinillos Itziar
24
1
90
0
0
0
0
33
Sanchez Paula
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chamorro Lice Fabiana
26
1
90
0
0
0
0
17
Chebbak Ghizlane
34
0
0
0
0
0
0
19
Elloh Rebecca
30
0
0
0
0
0
0
18
Garrote Pilar
28
0
0
0
0
0
0
11
Julve Elena
24
1
90
0
0
0
0
14
Kullashi Loreta
26
1
7
0
0
0
0
19
Navarro Dominguez Lorena
24
1
21
0
0
0
0
7
Uribe Irina
27
0
0
0
0
0
0
21
Vasconcelos Michele
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabello Ferran
33
Junyent Ana
?