Bóng đá, Brazil: Bahia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Bahia
Sân vận động:
Arena Fonte Nova
(Salvador)
Sức chứa:
47 907
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Baiano
Serie A
Copa do Nordeste
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adriel
23
9
810
0
0
0
0
1
Danilo Fernandes
36
1
90
0
0
1
0
22
Marcos Felipe
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alex
19
1
14
0
0
0
0
13
Arias Santiago
32
3
173
0
0
0
0
27
Caio Roque
22
5
192
0
0
1
0
40
Cicinho
35
6
455
0
0
0
0
33
David Duarte
29
8
643
2
0
1
0
3
Gabriel Xavier
22
8
635
1
0
0
0
2
Gilberto
31
8
639
0
0
2
0
4
Kanu
27
5
450
1
0
1
0
44
Marcos Victor
22
3
189
0
0
1
0
17
Rafael Soares
19
2
90
0
0
0
0
66
Ryan Carlos
Chấn thương
21
3
170
0
0
0
0
15
Victor Cuesta
35
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
11
678
0
0
3
0
8
Cauly
28
8
519
2
0
0
0
10
Everton Ribeiro
35
7
395
4
0
0
0
18
Ganem Souto Neto Paulo
17
1
35
0
0
1
0
6
Jean Lucas
25
8
532
2
0
2
1
68
Jota
20
4
200
0
0
0
0
54
Marcelinho
21
2
180
0
0
0
0
20
Pedro
18
1
19
0
0
0
0
5
Rezende
29
6
306
1
0
2
2
55
Sidney
17
3
95
0
0
0
0
16
Thaciano
28
8
494
2
0
1
0
57
Wendel
19
1
2
0
0
0
0
20
Yago Felipe
29
10
598
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
11
464
2
0
0
0
11
Biel
23
8
422
1
0
0
0
29
Estupinan Oscar
27
4
213
3
0
0
0
9
Everaldo
32
8
507
2
0
0
0
15
Guilherme Brito
20
2
62
0
0
0
0
46
Luciano Juba
24
10
600
0
0
0
0
19
Pires Correia Lima Jose Waliffer
18
2
109
0
0
0
0
21
Rafael Ratao
28
8
422
3
0
0
0
80
Roger Gabriel
17
3
192
0
0
0
0
11
Tiago
19
2
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marcos Felipe
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
4
360
0
0
1
0
40
Cicinho
35
1
1
0
0
0
0
3
Gabriel Xavier
22
3
270
0
0
1
0
4
Kanu
27
2
180
0
0
0
0
15
Victor Cuesta
35
3
240
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
4
297
1
0
1
0
8
Cauly
28
4
305
1
1
0
0
10
Everton Ribeiro
35
4
287
0
1
2
0
6
Jean Lucas
25
4
360
0
2
1
0
5
Rezende
29
4
151
0
0
0
0
16
Thaciano
28
4
321
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
3
143
0
0
0
0
11
Biel
23
4
105
2
1
0
0
29
Estupinan Oscar
27
2
55
0
0
0
0
9
Everaldo
32
4
130
2
0
2
0
46
Luciano Juba
24
4
360
0
0
0
0
21
Rafael Ratao
28
1
11
0
0
0
0
14
de Pena Carlos
32
4
43
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marcos Felipe
28
8
720
0
0
0
0
1
Pedro
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alex
19
1
46
0
0
0
0
13
Arias Santiago
32
3
269
1
0
1
0
27
Caio Roque
22
2
78
0
0
0
0
40
Cicinho
35
4
113
0
0
1
0
33
David Duarte
29
2
180
0
0
0
0
3
Gabriel Xavier
22
3
200
0
0
0
0
2
Gilberto
31
6
404
0
0
1
0
4
Kanu
27
7
611
1
0
1
0
4
Kaua
20
1
90
0
0
0
0
16
Lucas
19
1
28
0
0
0
0
44
Marcos Victor
22
2
23
0
0
0
0
17
Rafael Soares
19
1
19
0
0
0
0
66
Ryan Carlos
Chấn thương
21
1
54
0
0
0
0
15
Victor Cuesta
35
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
8
457
1
0
2
0
8
Cauly
28
7
582
0
0
1
0
10
Everton Ribeiro
35
8
594
0
0
0
0
18
Ganem Souto Neto Paulo
17
1
45
0
0
0
0
6
Jean Lucas
25
8
610
2
0
2
0
68
Jota
20
1
90
0
0
1
0
54
Marcelinho
21
1
90
0
0
1
0
5
Rezende
29
5
367
0
0
3
0
16
Thaciano
28
8
593
4
0
0
0
10
Victor
20
1
46
0
0
0
0
5
Wendel Silva
18
1
63
0
0
0
0
20
Yago Felipe
29
8
238
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
7
263
1
0
1
0
11
Biel
23
7
337
0
0
3
0
29
Estupinan Oscar
27
2
109
1
0
0
0
9
Everaldo
32
6
308
1
0
0
0
7
Joao Coni
17
1
72
0
0
0
0
46
Luciano Juba
24
7
410
0
0
0
0
19
Pires Correia Lima Jose Waliffer
18
1
28
0
0
0
0
21
Rafael Ratao
28
4
49
1
0
0
0
80
Roger Gabriel
17
1
4
0
0
0
0
9
Samuel
19
1
90
0
0
0
0
11
Tiago
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marcos Felipe
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
2
90
0
0
0
0
3
Gabriel Xavier
22
1
90
0
0
0
0
4
Kanu
27
1
90
0
0
0
0
15
Victor Cuesta
35
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
2
86
0
0
0
0
8
Cauly
28
3
71
2
0
0
0
10
Everton Ribeiro
35
2
82
0
0
0
0
6
Jean Lucas
25
2
90
1
0
1
0
5
Rezende
29
1
5
0
0
0
0
16
Thaciano
28
2
71
2
0
0
0
20
Yago Felipe
29
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
1
20
0
0
0
0
11
Biel
23
2
20
0
0
0
0
29
Estupinan Oscar
27
2
5
1
0
0
0
9
Everaldo
32
2
86
0
0
0
0
46
Luciano Juba
24
2
90
0
0
0
0
21
Rafael Ratao
28
1
0
1
0
0
0
14
de Pena Carlos
32
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adriel
23
9
810
0
0
0
0
1
Danilo Fernandes
36
1
90
0
0
1
0
22
Marcos Felipe
28
16
1440
0
0
0
0
12
Neres dos Santos Iuri Jean Carlo
17
0
0
0
0
0
0
1
Pedro
20
1
90
0
0
0
0
12
Victor
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alex
19
2
60
0
0
0
0
13
Arias Santiago
32
12
892
1
0
2
0
27
Caio Roque
22
7
270
0
0
1
0
40
Cicinho
35
11
569
0
0
1
0
14
Daniel
18
0
0
0
0
0
0
33
David Duarte
29
10
823
2
0
1
0
3
Gabriel Xavier
22
15
1195
1
0
1
0
13
Gerald
16
0
0
0
0
0
0
2
Gilberto
31
14
1043
0
0
3
0
4
Kanu
27
15
1331
2
0
2
0
4
Kaua
20
1
90
0
0
0
0
16
Lucas
19
1
28
0
0
0
0
44
Marcos Victor
22
5
212
0
0
1
0
14
Pereira do Nascimento da Silva Marco Antonio
17
0
0
0
0
0
0
17
Rafael Soares
19
3
109
0
0
0
0
66
Ryan Carlos
Chấn thương
21
4
224
0
0
0
0
15
Victor Cuesta
35
12
960
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
25
1518
2
0
6
0
8
Cauly
28
22
1477
5
1
1
0
10
Everton Ribeiro
35
21
1358
4
1
2
0
18
Ganem Souto Neto Paulo
17
2
80
0
0
1
0
6
Jean Lucas
25
22
1592
5
2
6
1
20
Joao Neres
18
0
0
0
0
0
0
68
Jota
20
5
290
0
0
1
0
54
Marcelinho
21
3
270
0
0
1
0
26
Nicolas Acevedo
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
20
Pedro
18
1
19
0
0
0
0
5
Rezende
29
16
829
1
0
5
2
55
Sidney
17
3
95
0
0
0
0
16
Thaciano
28
22
1479
8
0
2
0
10
Victor
20
1
46
0
0
0
0
57
Wendel
19
1
2
0
0
0
0
5
Wendel Silva
18
1
63
0
0
0
0
20
Yago Felipe
29
19
836
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
22
890
3
0
1
0
11
Biel
23
21
884
3
1
3
0
29
Estupinan Oscar
27
10
382
5
0
0
0
9
Everaldo
32
20
1031
5
0
2
0
15
Guilherme Brito
20
2
62
0
0
0
0
7
Joao Coni
17
1
72
0
0
0
0
46
Luciano Juba
24
23
1460
0
0
0
0
19
Pires Correia Lima Jose Waliffer
18
3
137
0
0
0
0
21
Rafael Ratao
28
14
482
5
0
0
0
80
Roger Gabriel
17
4
196
0
0
0
0
9
Samuel
19
1
90
0
0
0
0
11
Tiago
19
3
191
0
0
0
0
14
de Pena Carlos
32
5
52
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Quảng cáo
Quảng cáo