Bóng đá, Brazil: Bahia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Bahia Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Joia da Princesa
(Feira de Santana)
Sức chứa:
16 274
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Supercopa do Brasil Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nagila
30
3
262
0
0
0
0
33
Wagner
34
1
40
0
0
0
0
12
Yanne
22
15
1229
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aila
25
11
841
1
0
1
0
16
Barbosa Camila
23
8
380
0
0
0
0
13
Camila Santos
24
16
1193
2
0
3
1
2
Dan
30
13
938
1
0
2
0
97
Isa Fernandes
28
1
10
0
0
0
0
4
Nalon Natalie
23
8
641
0
0
2
0
64
Tchula
28
16
1423
0
0
2
0
70
Thais Prado
30
4
80
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Angela
23
16
977
1
0
3
0
88
Helo
22
4
76
0
0
0
0
14
Kaiuska
22
16
630
1
0
2
0
10
Luana Rodrigues
27
11
330
0
0
1
0
30
Mari Pires
35
8
415
0
0
1
0
77
Suelen
24
15
1182
0
0
4
0
18
Vilma
36
14
892
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ary
28
12
664
0
0
4
0
24
Carballo Wendy
23
14
679
4
0
5
1
28
Cassia
31
17
1378
6
0
2
0
20
Ellen Santana
27
9
346
3
0
1
0
9
Gica
22
8
335
1
0
0
0
96
Ju Oliveira
29
16
1071
1
0
2
0
98
Juliana
27
1
24
0
0
0
0
7
Rhaizza
26
16
776
6
0
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Wagner
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aila
25
1
90
0
0
1
0
13
Camila Santos
24
1
90
0
0
0
0
2
Dan
30
1
12
0
0
0
0
64
Tchula
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Angela
23
1
33
0
0
1
0
14
Kaiuska
22
1
58
0
0
0
0
10
Luana Rodrigues
27
1
21
0
0
0
0
30
Mari Pires
35
1
90
0
0
0
0
77
Suelen
24
1
58
0
0
1
0
18
Vilma
36
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ary
28
1
45
0
0
0
0
28
Cassia
31
1
90
0
0
0
0
20
Ellen Santana
27
1
46
0
0
0
0
96
Ju Oliveira
29
1
79
0
0
0
0
7
Rhaizza
26
1
33
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nagila
30
3
262
0
0
0
0
33
Wagner
34
2
130
0
0
0
0
12
Yanne
22
15
1229
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aila
25
12
931
1
0
2
0
16
Barbosa Camila
23
8
380
0
0
0
0
13
Camila Santos
24
17
1283
2
0
3
1
2
Dan
30
14
950
1
0
2
0
6
India
31
0
0
0
0
0
0
97
Isa Fernandes
28
1
10
0
0
0
0
4
Nalon Natalie
23
8
641
0
0
2
0
64
Tchula
28
17
1513
0
0
2
0
70
Thais Prado
30
4
80
0
0
0
0
6
Yasmin
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gomez Angela
23
17
1010
1
0
4
0
88
Helo
22
4
76
0
0
0
0
14
Kaiuska
22
17
688
1
0
2
0
10
Luana Rodrigues
27
12
351
0
0
1
0
30
Mari Pires
35
9
505
0
0
1
0
77
Suelen
24
16
1240
0
0
5
0
18
Vilma
36
15
962
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ary
28
13
709
0
0
4
0
24
Carballo Wendy
23
14
679
4
0
5
1
28
Cassia
31
18
1468
6
0
2
0
20
Ellen Santana
27
10
392
3
0
1
0
9
Gica
22
8
335
1
0
0
0
96
Ju Oliveira
29
17
1150
1
0
2
0
98
Juliana
27
1
24
0
0
0
0
7
Rhaizza
26
17
809
6
0
6
0