Bóng đá, Tây Ban Nha: Baleares trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Baleares
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lario Jeronimo
29
16
1396
0
0
0
0
1
Vila Ramon
22
18
1575
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campabadal Edu
31
13
1103
1
0
4
0
23
Ferroni Leonel
28
24
1846
1
0
6
0
3
Fornies
32
6
343
0
0
2
0
12
Gonzalez Raul
31
18
1097
0
0
4
0
5
Jaume Josep
23
11
915
0
0
3
0
15
Juanra
29
21
1756
1
0
4
0
14
Navarro David
21
24
1923
0
0
9
1
22
Ofoli Felix
23
18
1549
0
0
2
0
4
Zalaya Alex
25
8
707
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alarcon Roberto
30
24
1805
2
0
4
0
18
Azeez Miguel
21
11
756
1
0
2
0
20
Munoz Pablo
20
4
154
0
0
0
0
21
Nana
30
25
1674
0
0
3
0
30
Ortega David
19
16
406
0
0
1
0
10
Pastrana Victor
27
33
2159
0
0
1
0
8
Ramon Antoni
21
22
1459
0
0
9
0
11
Rochina Ruben
33
11
617
1
0
3
0
19
Shashoua Armando
23
25
1751
1
0
3
0
6
Villapalos Alberto
29
21
1369
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alarcon Marco
22
1
3
0
0
0
0
31
Andrews George
19
2
7
0
0
0
0
28
Fernandez Federico
21
1
16
0
0
0
0
7
Marong Nuha
30
14
534
0
0
4
0
18
Martinez Jorge
25
6
119
0
0
1
0
29
Piera Juan
19
18
335
0
0
2
0
16
Rodriguez David
38
27
1995
7
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lario Jeronimo
29
16
1396
0
0
0
0
1
Vila Ramon
22
18
1575
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campabadal Edu
31
13
1103
1
0
4
0
23
Ferroni Leonel
28
24
1846
1
0
6
0
3
Fornies
32
6
343
0
0
2
0
12
Gonzalez Raul
31
18
1097
0
0
4
0
5
Jaume Josep
23
11
915
0
0
3
0
15
Juanra
29
21
1756
1
0
4
0
14
Navarro David
21
24
1923
0
0
9
1
22
Ofoli Felix
23
18
1549
0
0
2
0
4
Zalaya Alex
25
8
707
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alarcon Roberto
30
24
1805
2
0
4
0
18
Azeez Miguel
21
11
756
1
0
2
0
20
Munoz Pablo
20
4
154
0
0
0
0
21
Nana
30
25
1674
0
0
3
0
30
Ortega David
19
16
406
0
0
1
0
10
Pastrana Victor
27
33
2159
0
0
1
0
8
Ramon Antoni
21
22
1459
0
0
9
0
11
Rochina Ruben
33
11
617
1
0
3
0
19
Shashoua Armando
23
25
1751
1
0
3
0
6
Villapalos Alberto
29
21
1369
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alarcon Marco
22
1
3
0
0
0
0
31
Andrews George
19
2
7
0
0
0
0
28
Fernandez Federico
21
1
16
0
0
0
0
7
Marong Nuha
30
14
534
0
0
4
0
18
Martinez Jorge
25
6
119
0
0
1
0
29
Piera Juan
19
18
335
0
0
2
0
16
Rodriguez David
38
27
1995
7
0
2
1
Quảng cáo
Quảng cáo