Bóng đá: Bali United - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
Bali United
Sân vận động:
Kapten I Wayan Dipta Stadium
(Gianyar)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hauptmeijer Mike
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adi Bagas
28
1
85
0
0
1
0
33
Andhika Made
29
4
359
0
0
0
0
4
Arel Kadek
20
3
32
0
0
0
0
2
Ferrari Joao
28
4
246
0
0
2
1
16
Rizky Dwi
28
2
8
0
0
0
0
24
Saputra Ricky
30
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Barusu Reyner
19
3
183
0
0
0
0
8
Bruijn Jordy
29
1
75
0
0
0
0
18
Kadek Agung
27
3
76
0
0
1
0
10
Mustafic Mirza
27
4
313
1
0
1
0
14
Receveur Tim
34
4
360
0
0
1
0
42
Simon Maouri
18
2
56
0
0
0
0
6
Wilson Brandon
28
4
306
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Arjuna Rahmat
21
3
55
0
0
0
0
7
Goppel Thijmen
28
4
360
2
2
1
0
41
Jaja Irfan
29
4
329
2
1
0
0
9
Kopitovic Boris
30
4
360
2
0
2
0
19
Raven Jens
19
3
46
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Johnny
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Dwi Rustapa Fitrul
30
0
0
0
0
0
0
1
Hauptmeijer Mike
28
4
360
0
0
0
0
21
Wayan Arta
18
0
0
0
0
0
0
31
Yusron Afafa Dikri
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adi Bagas
28
1
85
0
0
1
0
33
Andhika Made
29
4
359
0
0
0
0
4
Arel Kadek
20
3
32
0
0
0
0
2
Ferrari Joao
28
4
246
0
0
2
1
26
Komang Tri
24
0
0
0
0
0
0
93
Mahendra Agus
23
0
0
0
0
0
0
16
Rizky Dwi
28
2
8
0
0
0
0
24
Saputra Ricky
30
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Ananta Komang
19
0
0
0
0
0
0
92
Barusu Reyner
19
3
183
0
0
0
0
8
Bruijn Jordy
29
1
75
0
0
0
0
18
Kadek Agung
27
3
76
0
0
1
0
78
Krisna Ananta
19
0
0
0
0
0
0
10
Mustafic Mirza
27
4
313
1
0
1
0
15
Pramana Nathan Ari
19
0
0
0
0
0
0
14
Receveur Tim
34
4
360
0
0
1
0
11
Roni Yabes
30
0
0
0
0
0
0
42
Simon Maouri
18
2
56
0
0
0
0
6
Wilson Brandon
28
4
306
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Arjuna Rahmat
21
3
55
0
0
0
0
7
Goppel Thijmen
28
4
360
2
2
1
0
41
Jaja Irfan
29
4
329
2
1
0
0
9
Kopitovic Boris
30
4
360
2
0
2
0
76
Lanang Kadek
22
0
0
0
0
0
0
91
Rahmat
37
0
0
0
0
0
0
19
Raven Jens
19
3
46
0
1
1
0
54
Sette Jordan
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jansen Johnny
50