Bóng đá, Bangladesh: Bangladesh Police trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bangladesh
Bangladesh Police
Sân vận động:
Sân vận động Rafiq Uddin Bhuiyan
(Mymensingh)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bhuiyan Asif
18
1
31
0
0
0
0
36
Shohanur Md
?
1
3
0
0
0
0
1
Tushar Rakibul
28
18
1588
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmed Jayed
22
5
94
0
0
1
0
55
Al-Amin
21
18
1490
10
0
2
0
71
Danilo Quipapa
31
8
720
3
0
0
0
17
Faysal Isa
26
17
1461
0
1
2
0
2
Hossen Ismail
21
7
524
0
0
2
0
19
Islam Robiul
28
4
129
0
0
0
0
77
Kumar Roy Joyonto
27
7
627
1
0
1
0
3
Miah Mohammad
20
12
947
0
0
0
0
5
Moreno Alexander
?
15
942
0
0
3
1
33
Rahman Akibur
24
3
226
0
0
0
0
37
Rahman Esanur
22
4
37
0
0
0
0
4
Tarak Mohamed
32
2
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hossain Anik
27
9
684
0
0
4
1
27
Mithu Umor Faruq
23
1
1
0
0
0
0
14
Mollah Manik
26
17
1474
2
5
3
0
11
Rabby Mannaf
28
14
663
0
2
3
0
24
Roy Dipok
23
18
1076
3
2
1
0
6
Shaeid Abu
26
15
1024
0
0
2
0
23
Shah Quazem Kirmine Syed
26
16
1417
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bablu Mohamed
27
12
602
2
1
0
0
80
Ibarra Luis
26
7
275
0
1
1
0
99
Islam Morshedul
?
8
236
1
1
1
0
76
Raju Arifur
21
1
13
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bhuiyan Asif
18
1
31
0
0
0
0
16
Chemjong Kiran
35
0
0
0
0
0
0
36
Shohanur Md
?
1
3
0
0
0
0
1
Tushar Rakibul
28
18
1588
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmed Jayed
22
5
94
0
0
1
0
55
Al-Amin
21
18
1490
10
0
2
0
71
Danilo Quipapa
31
8
720
3
0
0
0
17
Faysal Isa
26
17
1461
0
1
2
0
2
Hossen Ismail
21
7
524
0
0
2
0
19
Islam Robiul
28
4
129
0
0
0
0
77
Kumar Roy Joyonto
27
7
627
1
0
1
0
3
Miah Mohammad
20
12
947
0
0
0
0
5
Moreno Alexander
?
15
942
0
0
3
1
33
Rahman Akibur
24
3
226
0
0
0
0
37
Rahman Esanur
22
4
37
0
0
0
0
4
Tarak Mohamed
32
2
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hossain Anik
27
9
684
0
0
4
1
27
Mithu Umor Faruq
23
1
1
0
0
0
0
14
Mollah Manik
26
17
1474
2
5
3
0
34
Murmu Steve Sudipto
?
0
0
0
0
0
0
11
Rabby Mannaf
28
14
663
0
2
3
0
24
Roy Dipok
23
18
1076
3
2
1
0
6
Shaeid Abu
26
15
1024
0
0
2
0
23
Shah Quazem Kirmine Syed
26
16
1417
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bablu Mohamed
27
12
602
2
1
0
0
80
Ibarra Luis
26
7
275
0
1
1
0
75
Islam Din
?
0
0
0
0
0
0
99
Islam Morshedul
?
8
236
1
1
1
0
35
Paulo Henrique
34
0
0
0
0
0
0
76
Raju Arifur
21
1
13
0
0
0
0