Bóng đá, Slovakia: Lehota p. V. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Lehota p. V.
Sân vận động:
Sân bóng đá Futbalovy OFK Banik
(Lehota pod Vtacnikom)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pipiska Tomas
33
4
360
0
0
0
0
44
Znamenak Peter
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bockay Samuel
19
5
190
0
0
0
0
27
Egbe Atiki
24
6
540
2
0
1
0
5
Halas Radovan
31
1
4
0
0
0
0
12
Knaze Adam
19
2
87
0
0
0
0
6
Kovac Vladimir
34
2
45
0
0
1
0
17
Kozak David
27
4
297
1
0
0
0
8
Orsula Miroslav
40
2
154
0
0
0
0
19
Ovsonka David
21
6
530
0
0
0
0
23
Strbak Marian
39
5
370
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bublak Dusan
35
1
9
0
0
0
0
31
Dojcinovic Daniel
24
5
229
1
0
1
0
11
Matus Michal
23
5
124
0
0
0
0
4
Pavelka Adam
21
2
180
0
0
0
0
10
Sibanda Mbekelezi
30
6
505
0
0
1
0
25
Smatlak Marian
22
6
376
1
0
1
0
3
Stovicka Samuel
25
6
331
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abate Lionel
24
6
359
1
0
0
0
26
Jackuliak Adam
25
3
123
0
0
0
0
18
Litwiak Roman
27
4
121
0
0
1
0
7
Mudasiru Lukman
29
6
290
0
0
2
0
9
Skrtel Filip
23
1
23
0
0
0
0
21
Tatar Viktor
21
6
484
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oravec Dusan
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bobok Denis
21
0
0
0
0
0
0
22
Pipiska Tomas
33
4
360
0
0
0
0
44
Znamenak Peter
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bockay Samuel
19
5
190
0
0
0
0
27
Egbe Atiki
24
6
540
2
0
1
0
5
Halas Radovan
31
1
4
0
0
0
0
12
Knaze Adam
19
2
87
0
0
0
0
6
Kovac Vladimir
34
2
45
0
0
1
0
17
Kozak David
27
4
297
1
0
0
0
8
Orsula Miroslav
40
2
154
0
0
0
0
19
Ovsonka David
21
6
530
0
0
0
0
16
Rendek Viktor
20
0
0
0
0
0
0
23
Strbak Marian
39
5
370
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bublak Dusan
35
1
9
0
0
0
0
31
Dojcinovic Daniel
24
5
229
1
0
1
0
11
Matus Michal
23
5
124
0
0
0
0
4
Pavelka Adam
21
2
180
0
0
0
0
10
Sibanda Mbekelezi
30
6
505
0
0
1
0
25
Smatlak Marian
22
6
376
1
0
1
0
3
Stovicka Samuel
25
6
331
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abate Lionel
24
6
359
1
0
0
0
26
Jackuliak Adam
25
3
123
0
0
0
0
18
Litwiak Roman
27
4
121
0
0
1
0
7
Mudasiru Lukman
29
6
290
0
0
2
0
9
Skrtel Filip
23
1
23
0
0
0
0
21
Tatar Viktor
21
6
484
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oravec Dusan
45