Bóng đá, Cộng hòa Séc: Banik Most-Sous trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Banik Most-Sous
Sân vận động:
Letní stadión
(Most)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Smrkovsky Vaclav
24
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cihak Filip
20
4
360
0
0
0
0
8
Kratky Marek
32
4
360
1
0
0
0
5
Novak Rudolf
23
4
360
2
0
0
0
12
Zorna Radek
20
3
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kopriva Jakub
27
4
335
0
0
0
0
13
Kytka Maxmilian
22
3
251
0
0
0
0
14
Novicky Ondrej
23
4
193
0
0
0
0
7
Podzimek Ondrej
24
4
352
2
0
1
0
22
Radba Adam
21
4
311
1
0
1
0
17
Rjaska Michal
20
4
316
0
0
0
0
6
Sedlak Vilem
20
2
19
0
0
0
0
16
Tomsik Filip
19
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bakrlik Frantisek
18
3
88
0
0
0
0
9
Latifaj Jon
20
4
53
0
0
0
0
15
Light Ezekiel
21
4
238
0
0
0
0
18
Vlasak Adam
24
4
297
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Smrkovsky Vaclav
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cihak Filip
20
1
90
0
0
0
0
8
Kratky Marek
32
1
90
0
0
1
0
5
Novak Rudolf
23
1
84
0
0
1
0
12
Zorna Radek
20
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kopriva Jakub
27
1
90
0
0
0
0
13
Kytka Maxmilian
22
1
70
0
0
0
1
14
Novicky Ondrej
23
1
69
0
0
0
0
7
Podzimek Ondrej
24
1
0
2
0
0
0
22
Radba Adam
21
1
46
0
0
1
0
17
Rjaska Michal
20
1
90
0
0
0
0
6
Sedlak Vilem
20
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bakrlik Frantisek
18
1
46
0
0
0
0
9
Latifaj Jon
20
1
45
0
0
0
0
15
Light Ezekiel
21
1
46
0
0
0
0
18
Vlasak Adam
24
2
45
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Patka Michal
22
0
0
0
0
0
0
20
Smrkovsky Vaclav
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cihak Filip
20
5
450
0
0
0
0
19
Damasek Ondrej
22
0
0
0
0
0
0
23
Hadinec Milan
22
0
0
0
0
0
0
8
Kratky Marek
32
5
450
1
0
1
0
5
Novak Rudolf
23
5
444
2
0
1
0
16
Petrzilka Adam
23
0
0
0
0
0
0
12
Zorna Radek
20
4
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babatunde Tobi
22
0
0
0
0
0
0
18
Balazs Kenneth
20
0
0
0
0
0
0
2
Heidenreich Daniel
19
0
0
0
0
0
0
10
Kopriva Jakub
27
5
425
0
0
0
0
13
Kytka Maxmilian
22
4
321
0
0
0
1
14
Novicky Ondrej
23
5
262
0
0
0
0
4
Paldrych Denis
18
0
0
0
0
0
0
7
Podzimek Ondrej
24
5
352
4
0
1
0
22
Radba Adam
21
5
357
1
0
2
0
17
Rjaska Michal
20
5
406
0
0
0
0
6
Sedlak Vilem
20
3
64
0
0
0
0
14
Smitka Adam
21
0
0
0
0
0
0
16
Tomsik Filip
19
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bakrlik Frantisek
18
4
134
0
0
0
0
11
Lanka Denis
28
0
0
0
0
0
0
9
Latifaj Jon
20
5
98
0
0
0
0
15
Light Ezekiel
21
5
284
0
0
0
0
18
Vlasak Adam
24
6
342
2
0
0
0