Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Barbados trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Barbados
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malcolm Jireh Augustine
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Applewhaite Andreas
23
4
360
0
0
0
0
5
Bailey-Edwards Tyrique
21
1
9
0
0
0
0
17
Catlyn Lemar
22
1
40
0
0
0
0
12
Hinkson Carl
28
2
141
0
0
1
0
6
Hoyte Sheran
25
4
276
0
0
0
0
2
Morris Ricardo
32
3
121
0
0
1
0
13
Small Romario
30
1
62
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brathwaite Nicoli
24
4
342
0
0
1
0
14
Gilkes Jaylan
23
2
66
0
0
1
0
11
Harewood Shamari
19
2
72
0
0
0
0
9
James Tajio
21
4
243
0
0
0
0
8
Neblett Jaheim
22
2
177
0
0
0
0
10
Reid-Stephen Niall
23
4
343
2
1
0
0
22
Richards Devonte
22
4
84
1
0
0
0
4
Williams Mario
33
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Leacock Omani
27
2
135
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Latapy Russell
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Griffith Justin
20
0
0
0
0
0
0
1
Malcolm Jireh Augustine
18
2
180
0
0
0
0
21
Phillips Shaquan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Applewhaite Andreas
23
4
360
0
0
0
0
5
Bailey-Edwards Tyrique
21
1
9
0
0
0
0
17
Catlyn Lemar
22
1
40
0
0
0
0
16
Goodridge Jayden
20
0
0
0
0
0
0
12
Hinkson Carl
28
2
141
0
0
1
0
6
Hoyte Sheran
25
4
276
0
0
0
0
15
Johnson Kamari
18
0
0
0
0
0
0
2
Morris Ricardo
32
3
121
0
0
1
0
13
Small Romario
30
1
62
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brathwaite Nicoli
24
4
342
0
0
1
0
14
Gilkes Jaylan
23
2
66
0
0
1
0
11
Harewood Shamari
19
2
72
0
0
0
0
9
James Tajio
21
4
243
0
0
0
0
19
Mayers Sekani
26
0
0
0
0
0
0
8
Neblett Jaheim
22
2
177
0
0
0
0
10
Reid-Stephen Niall
23
4
343
2
1
0
0
22
Richards Devonte
22
4
84
1
0
0
0
4
Williams Mario
33
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cox Khimani
20
0
0
0
0
0
0
7
Leacock Omani
27
2
135
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Latapy Russell
57