Bóng đá, Thụy Sĩ: Basel Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Basel Nữ
Sân vận động:
Leichtathletik Stadion St. jakob
(Basel)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Cúp Thụy Sĩ Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wolfle Selina
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hagmann Elea
20
1
5
0
0
0
0
10
Seghir Sabah
24
1
90
0
0
0
0
20
Vojtekova Jana
34
1
90
1
0
0
0
3
Zieniewicz Wiktoria
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baass Antonia
25
1
61
0
0
0
0
6
Dominguez Sofia
19
1
86
0
0
0
0
14
Hirata Mai
27
1
73
0
0
0
0
5
Jackson Sabina
25
1
90
0
0
0
0
8
Kamber Lia
19
1
90
1
0
0
0
18
Sow Coumba
31
1
18
0
0
0
0
11
Tauriello Mara
20
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buser Tyara
25
1
90
0
0
0
0
9
Rudelic Ivana
33
1
61
0
0
0
0
19
Ugochukwu Melissa
22
1
30
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Klink Anna
30
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krstic Andjela
24
2
149
0
0
1
0
17
Rey Marion
26
3
75
0
0
0
0
4
Wos Oliwia
26
3
300
1
0
0
0
3
Zieniewicz Wiktoria
23
3
280
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baass Antonia
25
3
177
0
0
1
0
14
Hirata Mai
27
3
157
0
0
0
0
5
Jackson Sabina
25
3
248
0
0
0
0
8
Kamber Lia
19
3
272
0
0
1
0
26
Kroll Valentina
22
2
152
0
0
0
0
18
Sow Coumba
31
2
180
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buser Tyara
25
2
36
0
0
0
0
11
Csillag Aurelie
22
3
272
0
0
1
0
9
Rudelic Ivana
33
3
209
0
0
2
0
19
Ugochukwu Melissa
22
3
85
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fuchs Irina
19
0
0
0
0
0
0
23
Klink Anna
30
3
300
0
0
0
0
1
Wolfle Selina
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brugger Lola
18
0
0
0
0
0
0
28
Hagmann Elea
20
1
5
0
0
0
0
16
Krstic Andjela
24
2
149
0
0
1
0
21
Raemy Nora
20
0
0
0
0
0
0
17
Rey Marion
26
3
75
0
0
0
0
10
Seghir Sabah
24
1
90
0
0
0
0
20
Vojtekova Jana
34
1
90
1
0
0
0
4
Wos Oliwia
26
3
300
1
0
0
0
3
Zieniewicz Wiktoria
23
4
370
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baass Antonia
25
4
238
0
0
1
0
6
Dominguez Sofia
19
1
86
0
0
0
0
14
Hirata Mai
27
4
230
0
0
0
0
5
Jackson Sabina
25
4
338
0
0
0
0
8
Kamber Lia
19
4
362
1
0
1
0
26
Kroll Valentina
22
2
152
0
0
0
0
18
Sow Coumba
31
3
198
1
0
1
0
11
Tauriello Mara
20
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buser Tyara
25
3
126
0
0
0
0
11
Csillag Aurelie
22
3
272
0
0
1
0
11
Jotkina Anzelika
17
0
0
0
0
0
0
9
Rudelic Ivana
33
4
270
0
0
2
0
19
Ugochukwu Melissa
22
4
115
0
0
0
0