Bóng đá, Bangladesh: Bashundara Kings trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bangladesh
Bashundara Kings
Sân vận động:
Bashundhara Kings Arena
(Dhaka)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hasan Mehedi
21
1
0
0
0
1
0
50
Hasan Srabon Mehedi
20
15
1350
0
0
0
0
1
Rahman Anisur
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barman Topu
30
14
1239
3
0
2
0
18
Hossain Jahid
23
2
21
0
0
0
0
71
Hossain Rimon
20
11
704
0
2
4
1
40
Kazi Tariq
24
6
397
0
0
0
0
28
Yousuf Ali Md
?
12
588
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Fernandes
30
14
1165
5
3
2
0
7
Hossain Rakib
26
17
1448
11
6
1
0
18
Hossen Mohammad
21
3
134
0
0
0
0
44
Hossen Mohammad Sabbir
22
10
658
0
0
0
0
52
Insan Hossen Md
?
7
220
0
0
0
0
33
Morsalin Shekh
19
10
306
4
0
1
0
37
Rahman Jony Mojibur
20
17
977
3
2
4
0
6
Rana Md Sohel
29
16
1150
2
7
4
0
17
Rana Sohel
30
12
907
0
1
5
1
69
Ritu Mahmudul
21
2
2
0
0
0
0
14
Roy Chandon
18
8
121
0
0
0
0
22
Uddin Saad
27
14
1224
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Etti Evans
24
6
183
0
0
0
0
11
Fahim Mohammed
23
16
1325
6
5
3
0
19
Hossen Rahul Mohammed
?
11
229
1
1
0
0
23
Islam Rafiqul
25
14
322
2
2
0
0
29
Mohsin Ahmed
20
4
69
0
0
0
0
20
Rahim Nabil
22
1
34
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hasan Mehedi
21
1
0
0
0
1
0
50
Hasan Srabon Mehedi
20
15
1350
0
0
0
0
27
Mollah Shahin
20
0
0
0
0
0
0
1
Rahman Anisur
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barman Topu
30
14
1239
3
0
2
0
18
Hossain Jahid
23
2
21
0
0
0
0
71
Hossain Rimon
20
11
704
0
2
4
1
40
Kazi Tariq
24
6
397
0
0
0
0
28
Yousuf Ali Md
?
12
588
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Emmanuel Emmanuel
33
0
0
0
0
0
0
95
Fernandes
30
14
1165
5
3
2
0
7
Hossain Rakib
26
17
1448
11
6
1
0
18
Hossen Mohammad
21
3
134
0
0
0
0
44
Hossen Mohammad Sabbir
22
10
658
0
0
0
0
52
Insan Hossen Md
?
7
220
0
0
0
0
33
Morsalin Shekh
19
10
306
4
0
1
0
37
Rahman Jony Mojibur
20
17
977
3
2
4
0
6
Rana Md Sohel
29
16
1150
2
7
4
0
17
Rana Sohel
30
12
907
0
1
5
1
8
Ridoy Mohammed
23
0
0
0
0
0
0
69
Ritu Mahmudul
21
2
2
0
0
0
0
14
Roy Chandon
18
8
121
0
0
0
0
22
Uddin Saad
27
14
1224
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dorielton
35
0
0
0
0
0
0
25
Etti Evans
24
6
183
0
0
0
0
11
Fahim Mohammed
23
16
1325
6
5
3
0
19
Hossen Rahul Mohammed
?
11
229
1
1
0
0
23
Islam Rafiqul
25
14
322
2
2
0
0
29
Mohsin Ahmed
20
4
69
0
0
0
0
20
Rahim Nabil
22
1
34
0
0
0
0