Bóng đá, châu Âu: Basque Country trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Basque Country
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fernandez Aitor
34
0
0
0
0
0
0
Marrero Unai
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Berchiche Yuri
35
0
0
0
0
0
0
Elgezabal Udondo Unai
32
0
0
0
0
0
0
Garcia Unai
33
0
0
0
0
0
0
Gorosabel Andoni
29
0
0
0
0
0
0
Herrando Jorge
24
0
0
0
0
0
0
Lekue Inigo
32
0
0
0
0
0
0
Munoz Aihen
28
0
0
0
0
0
0
Nunez Alvaro
25
0
0
0
0
0
0
Rincon Hugo
22
0
0
0
0
0
0
14
Zubeldia Igor
Chấn thương cơ
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Gorrotxategi Jon
23
0
0
0
0
0
0
Guevara Ander
28
0
0
0
0
0
0
Guridi Jon
Chấn thương đầu gối
30
0
0
0
0
0
0
Ibanez Pablo
27
0
0
0
0
0
0
14
Jauregizar Mikel
22
0
0
0
0
0
0
Ruiz de Galarreta Inigo
32
0
0
0
0
0
0
Zarraga Oier
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Barja Kike
28
0
0
0
0
0
0
Guruzeta Gorka
29
0
0
0
0
0
0
11
Serrano Nico
22
0
0
0
0
0
0
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu