Bóng đá, Bulgaria: Belasitsa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bulgaria
Belasitsa
Sân vận động:
Stadion Tsar Samuil
(Petrich)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Georgiev Kiril
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozhinov Vasil
28
4
261
0
0
0
0
13
Dimitrov Atanas
33
3
91
0
0
0
0
15
Karachorov Atanas
27
5
329
0
0
2
0
22
Kostov Valentin
27
4
351
0
0
1
0
7
Shamkalov Asparuh
28
5
450
0
0
1
0
5
Yaramov Dimitar
17
2
165
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Gamakov Milen
31
5
450
0
0
0
0
14
Marchev Ivan
25
3
225
0
0
1
0
19
Petrov Hristo
21
2
50
0
0
1
0
8
Santana Yadam
23
5
389
0
0
1
0
6
Todorski Martin
21
2
180
1
0
0
0
20
Vassilev Dimitar
16
3
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gushterov Andon
35
3
83
0
0
0
0
99
Ivanov Dimitar
22
5
396
0
0
1
0
9
Sadik Irfan
26
4
110
0
0
0
0
17
Sanches Vinicius
19
5
424
0
0
3
0
10
Smilkov Asparuh
27
2
22
0
0
0
0
77
Tonny
26
2
68
0
0
0
0
91
Yanev Viktor
27
3
65
0
0
0
0
21
Yordanov Konstantin
19
5
225
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gospodinov Hristo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Georgiev Kiril
31
5
450
0
0
0
0
12
Karparov Aleksandar
20
0
0
0
0
0
0
12
Stoychev Vasil
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozhinov Vasil
28
4
261
0
0
0
0
13
Dimitrov Atanas
33
3
91
0
0
0
0
15
Karachorov Atanas
27
5
329
0
0
2
0
22
Kostov Valentin
27
4
351
0
0
1
0
18
Popov Anton
19
0
0
0
0
0
0
7
Shamkalov Asparuh
28
5
450
0
0
1
0
5
Yaramov Dimitar
17
2
165
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Gamakov Milen
31
5
450
0
0
0
0
14
Marchev Ivan
25
3
225
0
0
1
0
19
Petrov Hristo
21
2
50
0
0
1
0
8
Santana Yadam
23
5
389
0
0
1
0
6
Todorski Martin
21
2
180
1
0
0
0
20
Vassilev Dimitar
16
3
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Gushterov Andon
35
3
83
0
0
0
0
99
Ivanov Dimitar
22
5
396
0
0
1
0
52
Lucas Grossi
26
0
0
0
0
0
0
9
Sadik Irfan
26
4
110
0
0
0
0
17
Sanches Vinicius
19
5
424
0
0
3
0
10
Smilkov Asparuh
27
2
22
0
0
0
0
77
Tonny
26
2
68
0
0
0
0
16
Yachev Hristoslav
19
0
0
0
0
0
0
91
Yanev Viktor
27
3
65
0
0
0
0
21
Yordanov Konstantin
19
5
225
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gospodinov Hristo
46