Bóng đá, châu Âu: Bỉ U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Bỉ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Epolo Matthieu
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dams Matteo
21
1
90
0
0
0
0
14
Mokio Jorthy
17
1
18
0
0
0
0
17
Noubi Lucas
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
1
2
0
0
0
0
2
Sabbe Kyriani
20
1
89
0
0
0
0
4
Smets Matte
21
1
90
0
0
0
0
3
Spileers Jorne
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bounida Rayane
19
1
2
0
0
0
0
8
Delorge-Knieper Mathias
21
1
73
0
0
0
0
6
Vermeeren Arthur
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adedeji-Sternberg Noah
20
1
73
0
1
0
0
9
Bassette Norman
20
1
53
1
0
0
0
7
Degreef Tristan
20
1
89
0
0
1
0
19
Furo Kaye
18
1
38
0
0
0
0
10
Mbangula Samuel
21
1
90
0
0
0
0
18
Servais Mathis
20
1
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Epolo Matthieu
20
1
90
0
0
0
0
12
Peersman Kjell
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burlet Vincent
19
0
0
0
0
0
0
5
Dams Matteo
21
1
90
0
0
0
0
20
Lagae Bram
21
0
0
0
0
0
0
14
Mokio Jorthy
17
1
18
0
0
0
0
17
Noubi Lucas
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
1
2
0
0
0
0
14
Piedfort Arthur
20
0
0
0
0
0
0
2
Sabbe Kyriani
20
1
89
0
0
0
0
4
Smets Matte
21
1
90
0
0
0
0
3
Spileers Jorne
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bounida Rayane
19
1
2
0
0
0
0
8
Delorge-Knieper Mathias
21
1
73
0
0
0
0
17
Idumbo Stanis
Chấn thương háng22.09.2025
20
0
0
0
0
0
0
16
Nonge Joseph
20
0
0
0
0
0
0
Van De Perre Kamiel
21
0
0
0
0
0
0
6
Vermeeren Arthur
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adedeji-Sternberg Noah
20
1
73
0
1
0
0
9
Bassette Norman
20
1
53
1
0
0
0
7
Degreef Tristan
20
1
89
0
0
1
0
14
Duranville Julien
Chấn thương vai18.10.2025
19
0
0
0
0
0
0
19
Furo Kaye
18
1
38
0
0
0
0
13
Martens Nolan
21
0
0
0
0
0
0
10
Mbangula Samuel
21
1
90
0
0
0
0
18
Servais Mathis
20
1
18
0
0
0
0
9
Vermant Romeo
Chấn thương cơ
21
0
0
0
0
0
0