Bóng đá, Thụy Sĩ: Bellinzona trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Bellinzona
Sân vận động:
Stadio Comunale Bellinzona
(Bellinzona)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Godwin Noah
22
1
90
0
0
0
0
58
Osigwe Sebastian
Chưa đảm bảo thể lực
31
3
270
0
0
0
0
22
Trochen Elio
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dermaku Dion
Chấn thương
21
2
32
0
0
0
0
23
Goncalves Michael
30
6
540
0
0
1
0
33
Lasso Jhildrey
23
4
312
0
1
3
1
4
Lopez Borja
31
6
540
0
0
3
0
91
Mihajlovic Dragan
Chấn thương
34
5
406
0
0
2
0
3
Sorensen Aris
24
6
496
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ato
26
6
540
0
0
1
0
14
Bomo Jacques
19
3
270
0
0
2
0
7
Chury Brandon
20
1
1
0
0
0
0
77
Grano Alessandro
19
1
31
0
0
0
0
24
Jashari Elion
20
4
147
0
0
1
0
10
Lymann Fabio
22
5
254
0
1
2
0
8
Rey Aaron
27
6
468
0
0
0
0
21
Shabani Meritan
26
3
105
0
1
0
0
44
Tutonda Dylan
Chưa đảm bảo thể lực
22
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chouik Islem
22
3
104
0
0
1
0
17
Diarra Issouf
20
1
1
0
0
0
0
45
Jaiteh Momodou
20
5
114
0
0
0
0
20
Mayorga Jonatan
20
4
181
0
0
1
0
19
Sadiku Armando
34
5
426
1
0
1
0
11
Vogt Willy
23
6
409
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benavente Manuel
51
Ibarra Andres
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Godwin Noah
22
1
90
0
0
0
0
58
Osigwe Sebastian
Chưa đảm bảo thể lực
31
3
270
0
0
0
0
22
Trochen Elio
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amelibia Jonan
Chưa đảm bảo thể lực
31
0
0
0
0
0
0
30
Dermaku Dion
Chấn thương
21
2
32
0
0
0
0
23
Goncalves Michael
30
6
540
0
0
1
0
33
Lasso Jhildrey
23
4
312
0
1
3
1
4
Lopez Borja
31
6
540
0
0
3
0
91
Mihajlovic Dragan
Chấn thương
34
5
406
0
0
2
0
3
Sorensen Aris
24
6
496
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ato
26
6
540
0
0
1
0
14
Bomo Jacques
19
3
270
0
0
2
0
7
Chury Brandon
20
1
1
0
0
0
0
77
Grano Alessandro
19
1
31
0
0
0
0
24
Jashari Elion
20
4
147
0
0
1
0
10
Lymann Fabio
22
5
254
0
1
2
0
92
Moulin Pierrick
22
0
0
0
0
0
0
8
Rey Aaron
27
6
468
0
0
0
0
21
Shabani Meritan
26
3
105
0
1
0
0
44
Tutonda Dylan
Chưa đảm bảo thể lực
22
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chouik Islem
22
3
104
0
0
1
0
17
Diarra Issouf
20
1
1
0
0
0
0
45
Jaiteh Momodou
20
5
114
0
0
0
0
20
Mayorga Jonatan
20
4
181
0
0
1
0
45
Redzic Beni
22
0
0
0
0
0
0
19
Sadiku Armando
34
5
426
1
0
1
0
11
Vogt Willy
23
6
409
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benavente Manuel
51
Ibarra Andres
36