Bóng đá, Ghana: Berekum Chelsea trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ghana
Berekum Chelsea
Sân vận động:
Golden City Park
(Berekum)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adu Emmanuel
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anane Prince
21
1
90
0
0
0
0
25
Asamoah Kuffour
19
1
3
0
0
1
0
6
Fuseini Zakaria
27
2
90
0
0
2
0
24
Mensah Kennedy
?
2
90
0
0
0
0
14
Oppong Frank
30
1
0
0
0
1
0
15
Seidu Mohammed
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adjei Vincent
?
2
86
0
0
0
0
37
Badori Kwesi
?
1
90
0
0
0
0
28
Kongoza Fravien
28
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Afriye Mezack
22
3
90
1
0
0
0
11
Attuquaye Jonah
25
2
15
0
0
0
0
9
Owusu Marvin
23
2
77
0
0
0
0
20
Sarpong Emmanuel
27
2
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boadu Samuel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adu Emmanuel
29
1
90
0
0
0
0
30
Obeng Sekyere Gregory
21
0
0
0
0
0
0
1
Owusu Alfred
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abaidoo Benjamin
28
0
0
0
0
0
0
13
Achempong Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
19
Anane Prince
21
1
90
0
0
0
0
25
Asamoah Kuffour
19
1
3
0
0
1
0
6
Fuseini Zakaria
27
2
90
0
0
2
0
24
Mensah Kennedy
?
2
90
0
0
0
0
14
Oppong Frank
30
1
0
0
0
1
0
39
Oxborn Kofi
?
0
0
0
0
0
0
15
Seidu Mohammed
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adjei Vincent
?
2
86
0
0
0
0
17
Ampem Kwadwo
20
0
0
0
0
0
0
42
Asare Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
37
Badori Kwesi
?
1
90
0
0
0
0
29
Bediako William
?
0
0
0
0
0
0
28
Kongoza Fravien
28
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Afriye Mezack
22
3
90
1
0
0
0
7
Ansu Patrick
30
0
0
0
0
0
0
11
Attuquaye Jonah
25
2
15
0
0
0
0
42
Listowell Hinneh Lord
17
0
0
0
0
0
0
40
Ofosu Kwasi
21
0
0
0
0
0
0
40
Osei Owusu
22
0
0
0
0
0
0
9
Owusu Marvin
23
2
77
0
0
0
0
46
Quansah Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
20
Sarpong Emmanuel
27
2
23
0
0
0
0
33
Shamo Ebenezer
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boadu Samuel
?