Bóng đá, Ma-rốc: Berkane trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Berkane
Sân vận động:
Stade Municipal de Berkane
(Berkane)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akbi Hamiani Hamza
30
4
360
0
0
0
0
22
El Ouaad Amine
28
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assal Abdelhak
25
17
1386
0
0
2
0
33
Baadi Abdelkarim
28
21
1707
0
0
2
0
4
Dayo Issoufou
32
17
1434
2
0
3
1
2
El Maswab Amine
23
6
193
0
0
1
0
19
El Moussaoui Hamza
31
23
1982
0
0
5
0
24
Madkour Abdelilah
23
6
133
0
0
1
0
29
Semmoumy Hamza
31
7
442
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arjoune Omar
28
19
1189
0
0
5
0
6
Camara Mamadou
21
18
1287
2
0
5
0
28
El Baroudi Hamza
23
2
21
0
0
0
0
8
Khairi Ayoub
24
19
741
0
0
3
0
13
Tahif Adil
23
21
1639
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bassene Paul
23
14
627
1
0
0
0
7
El Fahli Youssef
27
23
1717
9
0
4
0
10
El Morabit Mohamed
25
23
1697
2
0
3
1
35
Hajji Reda
23
9
307
0
0
0
0
18
Kisinda Tuisila
24
13
319
0
0
0
0
17
Labhiri Yassine
29
23
1748
2
0
2
0
9
Lamlioui Oussama
28
17
979
5
0
3
0
21
Mehri Youssef
24
25
1609
4
0
0
0
39
Ouattara Djibril
24
4
90
0
0
0
0
11
Zghoudi Youssef
31
25
1102
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaabani Moin
42
El Karma Amine
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akbi Hamiani Hamza
30
10
900
0
0
0
0
22
El Ouaad Amine
28
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assal Abdelhak
25
10
734
0
0
2
0
33
Baadi Abdelkarim
28
6
320
0
0
2
0
4
Dayo Issoufou
32
8
632
1
0
0
0
2
El Maswab Amine
23
2
117
0
0
0
0
19
El Moussaoui Hamza
31
9
754
0
2
2
1
24
Madkour Abdelilah
23
2
170
0
0
0
0
29
Semmoumy Hamza
31
3
219
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arjoune Omar
28
8
637
0
0
0
1
6
Camara Mamadou
21
4
291
0
0
3
0
8
Khairi Ayoub
24
6
336
0
0
3
0
13
Tahif Adil
23
8
631
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bassene Paul
23
6
431
4
0
0
0
7
El Fahli Youssef
27
9
535
1
1
1
0
10
El Morabit Mohamed
25
11
734
3
0
1
0
35
Hajji Reda
23
5
45
0
1
1
0
18
Kisinda Tuisila
24
2
16
0
0
0
0
17
Labhiri Yassine
29
10
798
0
1
1
0
9
Lamlioui Oussama
28
10
362
2
0
1
0
21
Mehri Youssef
24
10
727
0
2
1
0
39
Ouattara Djibril
24
2
128
0
0
0
0
11
Zghoudi Youssef
31
7
376
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaabani Moin
42
El Karma Amine
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akbi Hamiani Hamza
30
14
1260
0
0
0
0
22
El Ouaad Amine
28
22
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assal Abdelhak
25
27
2120
0
0
4
0
33
Baadi Abdelkarim
28
27
2027
0
0
4
0
4
Dayo Issoufou
32
25
2066
3
0
3
1
2
El Maswab Amine
23
8
310
0
0
1
0
19
El Moussaoui Hamza
31
32
2736
0
2
7
1
24
Madkour Abdelilah
23
8
303
0
0
1
0
29
Semmoumy Hamza
31
10
661
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arjoune Omar
28
27
1826
0
0
5
1
6
Camara Mamadou
21
22
1578
2
0
8
0
28
El Baroudi Hamza
23
2
21
0
0
0
0
8
Khairi Ayoub
24
25
1077
0
0
6
0
31
Ouyahya Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
13
Tahif Adil
23
29
2270
3
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bassene Paul
23
20
1058
5
0
0
0
7
El Fahli Youssef
27
32
2252
10
1
5
0
10
El Morabit Mohamed
25
34
2431
5
0
4
1
35
Hajji Reda
23
14
352
0
1
1
0
18
Kisinda Tuisila
24
15
335
0
0
0
0
17
Labhiri Yassine
29
33
2546
2
1
3
0
9
Lamlioui Oussama
28
27
1341
7
0
4
0
21
Mehri Youssef
24
35
2336
4
2
1
0
39
Ouattara Djibril
24
6
218
0
0
0
0
11
Zghoudi Youssef
31
32
1478
5
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaabani Moin
42
El Karma Amine
38
Quảng cáo
Quảng cáo