Bóng đá: Beroe - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Beroe
Sân vận động:
Stadion Beroe
Sức chứa:
12 128
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arthur
22
9
762
0
0
2
0
23
Garcia Accinelli Rodrigo
31
23
1961
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinjogunla Temitope
21
2
80
0
0
1
0
25
Diallo Moussa
27
3
71
0
0
0
0
15
Espinoza Enzo
23
24
1354
0
2
6
0
6
Govea Merlin Jordi Jair
25
26
1865
1
1
9
1
4
Ramos Mingo Franco
26
28
2417
0
2
5
2
18
Salomoni Juan Pablo
26
11
868
0
0
2
0
5
Squadrone Luciano
24
27
2328
2
0
8
1
14
Valkov Viktorio
17
16
1070
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Algarra Lopez Carlos
24
11
978
0
0
6
0
11
Caetano Werick
25
12
835
0
0
2
0
98
Camara Ronaldo
21
8
346
0
1
1
0
8
Esteban-Silgo Javier
22
3
54
1
0
0
0
24
Gavrilov Stefan
23
18
761
0
2
2
0
20
Pachame Segundo
22
21
1019
2
0
4
0
21
Yordanov Damyan
18
13
474
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Petrov Alexander
?
4
50
0
0
2
0
9
Sagardia Francisco
21
10
417
0
2
0
0
18
Stoyanov Iliyan
18
4
56
0
0
0
0
10
Touma Gianni
25
31
1765
4
1
3
0
91
Triboulet Vinni
24
29
2159
7
1
3
0
22
Villa Cano Sebastian
27
11
990
5
2
5
0
7
Zanetti Federico
25
6
161
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acciari Jose
45
Aragolaza Gustavo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Altanov Dimitar
17
0
0
0
0
0
0
1
Arthur
22
9
762
0
0
2
0
23
Garcia Accinelli Rodrigo
31
23
1961
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akinjogunla Temitope
21
2
80
0
0
1
0
25
Diallo Moussa
27
3
71
0
0
0
0
15
Espinoza Enzo
23
24
1354
0
2
6
0
6
Govea Merlin Jordi Jair
25
26
1865
1
1
9
1
4
Ramos Mingo Franco
26
28
2417
0
2
5
2
18
Salomoni Juan Pablo
26
11
868
0
0
2
0
5
Squadrone Luciano
24
27
2328
2
0
8
1
14
Valkov Viktorio
17
16
1070
0
0
3
0
44
Yordanov Atanas
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Algarra Lopez Carlos
24
11
978
0
0
6
0
11
Caetano Werick
25
12
835
0
0
2
0
98
Camara Ronaldo
21
8
346
0
1
1
0
8
Esteban-Silgo Javier
22
3
54
1
0
0
0
24
Gavrilov Stefan
23
18
761
0
2
2
0
20
Pachame Segundo
22
21
1019
2
0
4
0
16
Stanchev Denislav
24
0
0
0
0
0
0
21
Yordanov Damyan
18
13
474
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Petrov Alexander
?
4
50
0
0
2
0
9
Sagardia Francisco
21
10
417
0
2
0
0
18
Stoyanov Iliyan
18
4
56
0
0
0
0
10
Touma Gianni
25
31
1765
4
1
3
0
91
Triboulet Vinni
24
29
2159
7
1
3
0
22
Villa Cano Sebastian
27
11
990
5
2
5
0
7
Zanetti Federico
25
6
161
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acciari Jose
45
Aragolaza Gustavo
53
Quảng cáo
Quảng cáo