Bóng đá, Tây Ban Nha: Betis B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Betis B
Sân vận động:
Ciudad Deportiva Luis de Sol
(Sevilla)
Sức chứa:
1 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gonzalez Manuel
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bladi Darling
21
1
90
0
0
0
0
35
Masque Oscar
18
1
71
0
0
1
0
21
Oreiro Jorge
19
1
90
0
0
0
0
39
Solis Marcos
20
1
20
0
0
0
0
4
Zidane Elyaz
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bouare Gnangoro
21
1
90
0
0
0
0
6
Mensah Mawuli
21
1
60
0
0
1
0
10
Reina Carlos
21
1
60
0
0
0
0
16
Sorroche Gines
21
1
31
0
0
1
0
19
Traore Amadou
19
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ilahude Destiny
21
1
76
0
0
0
0
30
Marina Rodrigo
19
1
15
0
0
0
0
27
Morante Jose Antonio
18
1
76
0
0
0
0
14
Sosu Kwame
19
1
90
0
0
0
0
17
Toral Antonio
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medina Javier
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia German
21
0
0
0
0
0
0
31
Gonzalez Manuel
18
1
90
0
0
0
0
1
Rafaila Vlad
20
0
0
0
0
0
0
13
Romero Jose
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bladi Darling
21
1
90
0
0
0
0
2
Busto Gonzalez Pablo
19
0
0
0
0
0
0
Embalo Fabian
19
0
0
0
0
0
0
3
Forns Ian
21
0
0
0
0
0
0
5
Garreta Felix
21
0
0
0
0
0
0
15
Hamdoune Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
35
Masque Oscar
18
1
71
0
0
1
0
21
Oreiro Jorge
19
1
90
0
0
0
0
36
Oya Rafael
?
0
0
0
0
0
0
15
Perez Alex
19
0
0
0
0
0
0
39
Solis Marcos
20
1
20
0
0
0
0
4
Zidane Elyaz
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Amores Iker
19
0
0
0
0
0
0
18
Bouare Gnangoro
21
1
90
0
0
0
0
20
Gismera Aitor
21
0
0
0
0
0
0
29
Martin Adrian
19
0
0
0
0
0
0
6
Mensah Mawuli
21
1
60
0
0
1
0
37
Perez Guerrero Daniel
20
0
0
0
0
0
0
10
Reina Carlos
21
1
60
0
0
0
0
40
Romero Miguel Angel
17
0
0
0
0
0
0
16
Sorroche Gines
21
1
31
0
0
1
0
19
Traore Amadou
19
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alonso Borja
21
0
0
0
0
0
0
15
Arcila Jhon
19
0
0
0
0
0
0
11
Ilahude Destiny
21
1
76
0
0
0
0
30
Marina Rodrigo
19
1
15
0
0
0
0
27
Morante Jose Antonio
18
1
76
0
0
0
0
11
Senhadji Yanis
20
0
0
0
0
0
0
14
Sosu Kwame
19
1
90
0
0
0
0
17
Toral Antonio
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medina Javier
31