Bóng đá, Kazakhstan: Shymkent Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Shymkent Nữ
Sân vận động:
Namys Stadium
(Šymkent)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bawou Ange
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burova Alexandra
23
2
180
0
0
1
0
11
Djifo Marionne
25
2
155
0
0
1
0
77
Kulmagambetova Kamila
30
2
101
0
0
0
0
9
Nurusheva Bibigul
31
2
180
1
1
1
0
31
Tweneboaa Justice
23
2
170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Serrant Maria
22
1
41
0
0
0
0
15
Xie Ting
27
2
180
0
0
0
0
10
Yakubu Fidous
24
2
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Chikupila Vanessa Mbinho
29
2
135
0
1
0
0
7
Gabelia Gulnara
40
2
167
0
0
0
0
20
Kreto Priscille
28
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geimat Iskandar
?
Kembilov Madiyar
?
Petkov Kaloyan Ivanov
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bawou Ange
25
2
180
0
0
1
0
19
Butkevich Kamila
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burova Alexandra
23
2
180
0
0
1
0
11
Djifo Marionne
25
2
155
0
0
1
0
77
Kulmagambetova Kamila
30
2
101
0
0
0
0
Mkandawire Benadetta
?
0
0
0
0
0
0
9
Nurusheva Bibigul
31
2
180
1
1
1
0
Rogers Hayley
24
0
0
0
0
0
0
31
Tweneboaa Justice
23
2
170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
James Asha
25
0
0
0
0
0
0
25
Khairulina Ksenia
28
0
0
0
0
0
0
4
Lozukova Alina
19
0
0
0
0
0
0
23
Serrant Maria
22
1
41
0
0
0
0
8
Turlybekova Asselkhan
26
0
0
0
0
0
0
15
Xie Ting
27
2
180
0
0
0
0
10
Yakubu Fidous
24
2
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bortnikova Svetlana
28
0
0
0
0
0
0
26
Chikupila Vanessa Mbinho
29
2
135
0
1
0
0
7
Gabelia Gulnara
40
2
167
0
0
0
0
20
Kreto Priscille
28
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geimat Iskandar
?
Kembilov Madiyar
?
Petkov Kaloyan Ivanov
?