Bóng đá: Binacional - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Binacional
Sân vận động:
Estadio Guillermo Briceno Rosamedina
(Juliaca)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Azurin Condori Angel David
34
18
1601
0
0
0
0
1
Montalvo Diego
29
2
107
0
0
0
1
12
Silva Facundo Ariel
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ayqque Juan
22
7
273
0
0
0
0
16
Ibanez Galvez Pedro Guillermo
Chấn thương
24
1
26
0
0
0
0
29
Loyola Nilson
30
3
201
0
0
1
0
80
Medina Franco
26
1
46
0
0
0
0
6
Mifflin Cabezudo Leonardo William
25
5
441
0
0
2
0
3
Montufar Renato
23
1
1
0
0
0
0
38
Perez Carlos
23
13
737
0
0
1
2
32
Perez Ochoa Carlos Anderson
30
4
360
0
0
2
0
2
Rodriguez Petrini Nicolas
27
23
1901
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carranza Juan
24
23
1916
0
1
5
0
22
Flores Franchesco
24
20
1186
1
0
0
0
8
Pacherres Aldahir
30
2
20
0
0
1
0
10
Torres Hoya Roger Mauricio
34
21
863
4
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aldo Olaya
22
3
50
0
0
0
0
14
Rasmussen Michael
26
21
1222
2
1
3
0
9
Rodriguez Lucas
22
4
300
0
1
0
0
20
Torres Marlon
23
21
1563
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustamante Claudio
42
Calmet Luis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Azurin Condori Angel David
34
18
1601
0
0
0
0
1
Montalvo Diego
29
2
107
0
0
0
1
12
Silva Facundo Ariel
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ayqque Juan
22
7
273
0
0
0
0
55
Duclos Francisco
29
0
0
0
0
0
0
16
Ibanez Galvez Pedro Guillermo
Chấn thương
24
1
26
0
0
0
0
29
Loyola Nilson
30
3
201
0
0
1
0
80
Medina Franco
26
1
46
0
0
0
0
6
Mifflin Cabezudo Leonardo William
25
5
441
0
0
2
0
3
Montufar Renato
23
1
1
0
0
0
0
38
Perez Carlos
23
13
737
0
0
1
2
32
Perez Ochoa Carlos Anderson
30
4
360
0
0
2
0
2
Rodriguez Petrini Nicolas
27
23
1901
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carranza Juan
24
23
1916
0
1
5
0
22
Flores Franchesco
24
20
1186
1
0
0
0
8
Pacherres Aldahir
30
2
20
0
0
1
0
19
Revilla Joaquin
21
0
0
0
0
0
0
10
Torres Hoya Roger Mauricio
34
21
863
4
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aldo Olaya
22
3
50
0
0
0
0
11
Martinez Aranibar Jeisson Enrique
30
0
0
0
0
0
0
14
Rasmussen Michael
26
21
1222
2
1
3
0
9
Rodriguez Lucas
22
4
300
0
1
0
0
20
Torres Marlon
23
21
1563
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustamante Claudio
42
Calmet Luis
?