Bóng đá, Anh: Blackpool trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Blackpool
Sân vận động:
Bloomfield Road
(Blackpool)
Sức chứa:
16 616
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Peacock-Farrell Bailey
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
23
2
76
0
0
0
0
4
Casey Oliver
24
6
540
0
0
0
0
15
Coulson Hayden
27
6
510
0
0
1
0
5
Horsfall Fraser
28
1
69
0
0
0
0
20
Ihiekwe Michael
32
6
540
0
0
1
0
30
Imray Daniel
22
2
106
0
0
1
0
2
Lyons Andy
25
4
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brown Jordan
24
6
518
0
1
0
0
7
Evans Lee
31
6
375
1
1
1
0
22
Hamilton CJ
30
5
292
0
0
0
0
29
Hansson Emil
27
5
243
0
0
0
0
10
Honeyman George
30
6
496
1
1
0
0
8
Morgan Albie
25
4
320
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bloxham Tom
21
5
325
0
0
0
0
9
Ennis Niall
26
3
216
3
0
0
1
11
Fletcher Ashley
29
4
256
1
1
0
0
18
Taylor Dale
21
3
263
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruce Steve
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Peacock-Farrell Bailey
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Casey Oliver
24
1
90
0
0
0
0
15
Coulson Hayden
27
1
90
0
0
0
0
20
Ihiekwe Michael
32
1
90
0
0
0
0
2
Lyons Andy
25
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brown Jordan
24
1
86
0
0
1
0
7
Evans Lee
31
1
90
0
0
0
0
22
Hamilton CJ
30
1
62
0
0
0
0
29
Hansson Emil
27
1
74
0
0
1
0
10
Honeyman George
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bloxham Tom
21
1
62
0
0
0
0
9
Ennis Niall
26
1
29
0
0
0
0
11
Fletcher Ashley
29
1
29
0
0
0
0
18
Taylor Dale
21
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruce Steve
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bardsley Harvey
19
0
0
0
0
0
0
1
Peacock-Farrell Bailey
28
7
630
0
0
0
0
25
Ravizzoli Franco Nahuel
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
23
2
76
0
0
0
0
4
Casey Oliver
24
7
630
0
0
0
0
15
Coulson Hayden
27
7
600
0
0
1
0
5
Horsfall Fraser
28
1
69
0
0
0
0
3
Husband James
Chấn thương cơ đùi sau24.12.2025
31
0
0
0
0
0
0
20
Ihiekwe Michael
32
7
630
0
0
1
0
30
Imray Daniel
22
2
106
0
0
1
0
2
Lyons Andy
25
5
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Banks Scott
23
0
0
0
0
0
0
6
Brown Jordan
24
7
604
0
1
1
0
7
Evans Lee
31
7
465
1
1
1
0
22
Hamilton CJ
30
6
354
0
0
0
0
29
Hansson Emil
27
6
317
0
0
1
0
10
Honeyman George
30
7
586
1
1
0
0
8
Morgan Albie
25
4
320
0
0
0
0
47
Richardson Jack
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bloxham Tom
21
6
387
0
0
0
0
41
Bondo Terry
18
0
0
0
0
0
0
11
Bowler Josh
26
0
0
0
0
0
0
9
Ennis Niall
26
4
245
3
0
0
1
11
Fletcher Ashley
29
5
285
1
1
0
0
18
Taylor Dale
21
4
325
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruce Steve
64