Bóng đá: Bodo/Glimt Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Bodo/Glimt Nữ
Sân vận động:
Aspmyra Stadion
(Bodø)
Sức chứa:
8 270
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Corder Aubrei
27
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berg Sara
23
12
734
0
0
1
0
17
Falch Cecilie
28
17
1214
3
1
0
0
4
Hammer Laerke
22
19
1451
0
0
2
0
5
Hauge
18
8
246
0
0
2
0
3
Reiertsen Tuva
19
11
241
0
0
0
0
20
Saethre Veronika
25
5
438
0
0
0
0
2
Sannes Amie
20
18
940
1
1
0
0
24
Snead Avery
23
18
1620
2
0
1
0
27
Tommeras Signe
19
4
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brudvik Kristina
24
19
1690
2
0
1
0
13
Cagnina Berenguel Claudia Nicole
27
19
1579
2
1
2
0
9
Dissing Lise
23
17
1219
0
0
0
0
22
Fiabema Regina
26
7
422
0
0
0
0
21
Moe Synne
22
18
1518
0
0
3
0
11
Neset Ida
22
5
412
0
1
0
0
8
Theting Mathea
19
12
665
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Christensen Emma
18
4
30
0
0
0
0
19
Jenkins Imani
23
5
377
1
0
1
0
18
Johansen Anna
23
19
1486
0
2
1
0
10
Johansen Gerd
22
19
805
1
0
0
0
26
Rengard Katja
18
7
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Cato
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Behrns Emma
21
0
0
0
0
0
0
1
Corder Aubrei
27
19
1710
0
0
1
0
12
Jarlsdatter Samuelsen Tora Eline
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berg Sara
23
12
734
0
0
1
0
17
Falch Cecilie
28
17
1214
3
1
0
0
4
Hammer Laerke
22
19
1451
0
0
2
0
5
Hauge
18
8
246
0
0
2
0
3
Reiertsen Tuva
19
11
241
0
0
0
0
20
Saethre Veronika
25
5
438
0
0
0
0
2
Sannes Amie
20
18
940
1
1
0
0
24
Snead Avery
23
18
1620
2
0
1
0
27
Tommeras Signe
19
4
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brudvik Kristina
24
19
1690
2
0
1
0
13
Cagnina Berenguel Claudia Nicole
27
19
1579
2
1
2
0
9
Dissing Lise
23
17
1219
0
0
0
0
22
Fiabema Regina
26
7
422
0
0
0
0
21
Moe Synne
22
18
1518
0
0
3
0
11
Neset Ida
22
5
412
0
1
0
0
15
Roti Thea
19
0
0
0
0
0
0
8
Theting Mathea
19
12
665
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Christensen Emma
18
4
30
0
0
0
0
19
Jenkins Imani
23
5
377
1
0
1
0
18
Johansen Anna
23
19
1486
0
2
1
0
10
Johansen Gerd
22
19
805
1
0
0
0
26
Rengard Katja
18
7
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hansen Cato
52