Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Bodrumspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor
Sân vận động:
Bodrum İlçe Stadı
(Bodrum)
Sức chứa:
4 563
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nogueira Sousa Diogo Fesnard
25
31
2733
0
0
8
0
32
Tosun Bahri Can
21
6
419
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aytemur Ali
28
31
2789
2
0
5
0
3
Celustka Ondrej
34
31
2673
1
1
5
0
23
Ergun Uzeyir
31
34
2965
3
4
5
1
5
Iyican Ali Eren
24
4
23
0
1
0
0
6
Ozdamar Suleyman
31
16
856
0
0
1
0
77
Sen Cenk
23
23
1961
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akpinar Tunahan
22
4
39
0
0
0
0
44
Apaydin Furkan
21
10
649
0
0
1
0
21
Aslan Ahmet
22
15
898
0
1
3
0
20
Brazao Pedro Eliezer
21
26
964
1
0
2
0
94
Coban Burak
29
34
2502
3
7
3
0
4
Degismez Erkan
37
15
838
0
0
1
0
48
Dumanli Celal
30
33
1698
5
1
6
0
30
Erdilman Mustafa
20
6
183
0
0
0
0
11
Imeri Omar
24
18
504
0
0
2
1
26
Mohammed Musah
22
29
2460
2
0
10
0
10
Ozer Kenan
36
28
1899
8
4
7
1
8
Yalcin Samet
30
34
3018
4
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bayrakdar Gokdeniz
22
34
2494
8
4
5
0
9
Bilsel Ege
20
6
53
1
0
0
0
19
Osman Haqi
22
28
562
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tasdemir Ismet
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Tosun Bahri Can
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Iyican Ali Eren
24
2
180
0
0
0
0
6
Ozdamar Suleyman
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Apaydin Furkan
21
1
90
0
0
0
0
21
Aslan Ahmet
22
1
90
0
0
0
0
20
Brazao Pedro Eliezer
21
1
90
1
0
0
0
97
Cetin Arda
19
2
15
0
0
0
0
94
Coban Burak
29
1
8
0
0
0
0
4
Degismez Erkan
37
1
45
0
0
0
0
80
Guven Bilal
19
1
8
0
0
0
0
11
Imeri Omar
24
2
158
0
0
1
0
26
Mohammed Musah
22
2
158
0
0
0
0
8
Yalcin Samet
30
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bayrakdar Gokdeniz
22
1
23
0
0
0
0
19
Osman Haqi
22
2
173
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tasdemir Ismet
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Adiyaman Ruzgar
17
0
0
0
0
0
0
22
Ersunar Kerem Yusuf
20
0
0
0
0
0
0
1
Nogueira Sousa Diogo Fesnard
25
31
2733
0
0
8
0
32
Tosun Bahri Can
21
8
599
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Aytemur Ali
28
31
2789
2
0
5
0
63
Bengi Kaan Berk
?
0
0
0
0
0
0
3
Celustka Ondrej
34
31
2673
1
1
5
0
23
Ergun Uzeyir
31
34
2965
3
4
5
1
5
Iyican Ali Eren
24
6
203
0
1
0
0
6
Ozdamar Suleyman
31
17
946
0
0
1
0
77
Sen Cenk
23
23
1961
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akpinar Tunahan
22
4
39
0
0
0
0
44
Apaydin Furkan
21
11
739
0
0
1
0
21
Aslan Ahmet
22
16
988
0
1
3
0
20
Brazao Pedro Eliezer
21
27
1054
2
0
2
0
97
Cetin Arda
19
2
15
0
0
0
0
94
Coban Burak
29
35
2510
3
7
3
0
4
Degismez Erkan
37
16
883
0
0
1
0
48
Dumanli Celal
30
33
1698
5
1
6
0
30
Erdilman Mustafa
20
6
183
0
0
0
0
80
Guven Bilal
19
1
8
0
0
0
0
11
Imeri Omar
24
20
662
0
0
3
1
26
Mohammed Musah
22
31
2618
2
0
10
0
10
Ozer Kenan
36
28
1899
8
4
7
1
8
Yalcin Samet
30
35
3064
4
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bayrakdar Gokdeniz
22
35
2517
8
4
5
0
9
Bilsel Ege
20
6
53
1
0
0
0
19
Osman Haqi
22
30
735
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tasdemir Ismet
50
Quảng cáo
Quảng cáo