Bóng đá: Bohemians WFC Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Bohemians WFC Nữ
Sân vận động:
Dalymount Park
(Dublin)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kelly Rachael
24
15
1350
0
0
0
0
32
Willoughby Jenna
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gaughran Emma
?
12
811
0
0
3
0
17
Lovely Katie
22
7
413
1
0
0
0
5
McGovern Roisin
24
16
1440
2
0
4
0
28
McQuillan Kelsey
?
1
3
0
0
0
0
15
O’Hara Abbie
22
1
46
0
0
0
0
12
Power Sarah
?
15
1295
1
0
3
1
22
Riley Leah
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berry Lauryn
17
1
2
0
0
0
0
19
Carroll Shauna
?
7
557
1
0
0
0
6
Donnelly Fiona
27
13
1005
0
0
0
0
25
Glennon Leiagh
?
14
493
2
0
1
0
8
Healy Hannah
17
16
1254
2
0
3
0
16
Kane Savannah
?
13
393
1
0
0
0
30
Muddiman Michelle
17
4
211
0
0
0
0
4
Murphy Lisa
30
13
1169
1
0
2
0
14
Rooney Abby
?
2
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brennan Aoibhe
17
16
1433
2
0
4
0
10
Malone Katie
?
7
418
1
0
1
0
20
McCarn Katie
20
13
925
8
0
1
0
9
McEvoy Alannah
24
16
882
1
0
1
0
11
McKevitt Sarah
27
11
714
1
0
1
0
29
O'Brien Hannah
18
12
588
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Corrigan Mia
?
0
0
0
0
0
0
1
Kelly Rachael
24
15
1350
0
0
0
0
32
Willoughby Jenna
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fleming Aoibhe
19
0
0
0
0
0
0
23
Gaughran Emma
?
12
811
0
0
3
0
17
Lovely Katie
22
7
413
1
0
0
0
5
McGovern Roisin
24
16
1440
2
0
4
0
28
McQuillan Kelsey
?
1
3
0
0
0
0
15
O’Hara Abbie
22
1
46
0
0
0
0
12
Power Sarah
?
15
1295
1
0
3
1
22
Riley Leah
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berry Lauryn
17
1
2
0
0
0
0
19
Carroll Shauna
?
7
557
1
0
0
0
6
Donnelly Fiona
27
13
1005
0
0
0
0
25
Glennon Leiagh
?
14
493
2
0
1
0
8
Healy Hannah
17
16
1254
2
0
3
0
16
Kane Savannah
?
13
393
1
0
0
0
30
Muddiman Michelle
17
4
211
0
0
0
0
4
Murphy Lisa
30
13
1169
1
0
2
0
14
Rooney Abby
?
2
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brennan Aoibhe
17
16
1433
2
0
4
0
10
Malone Katie
?
7
418
1
0
1
0
20
McCarn Katie
20
13
925
8
0
1
0
9
McEvoy Alannah
24
16
882
1
0
1
0
11
McKevitt Sarah
27
11
714
1
0
1
0
29
O'Brien Hannah
18
12
588
2
0
1
0