Bóng đá, Đan Mạch: B.93 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
B.93
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falkesgaard Michael
33
21
1871
0
0
0
0
1
Vaporakis Aris
29
7
560
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Christensen Emil
26
15
641
0
1
3
0
5
Egeris Jacob
34
20
1648
1
0
5
1
2
Johnson Laursen Ryan
32
7
423
0
0
0
0
17
Kroner Sebastian
23
11
74
0
0
1
0
23
Minerba Ruben
19
5
53
0
0
0
0
24
Moller Emil
19
22
1682
0
1
1
0
12
Soe Osvald
18
13
928
0
0
1
0
3
Thogersen Daniel Lonborg
24
25
2096
0
2
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blidegn Tobias
18
6
152
1
0
0
0
7
Daghim Ahmed
23
19
1246
1
0
3
0
10
Erenbjerg Jeppe
24
27
2350
6
4
0
0
20
Heimer Andreas
26
22
1056
0
0
1
0
4
Iqbal Abdullah
21
25
2221
0
1
4
0
18
Isaki Fisnik
21
18
468
1
2
0
0
6
Morberg Niels
23
27
1690
0
0
5
0
8
Mouritz Mikkel
27
23
1919
3
2
4
0
29
Nielsen Thomas
18
2
14
0
0
0
0
27
Thomsen Nikolaj
30
24
1948
6
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Addo Osman
20
5
291
0
1
0
0
26
Bottker Magnus
19
5
103
0
1
0
0
19
Clemensen Sebastian
20
22
1075
7
2
2
0
9
Mathys Jonathan
20
15
458
2
0
1
0
11
Nnamani Emeka
22
1
28
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Engstrom Kim
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Falkesgaard Michael
33
1
0
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Christensen Emil
26
2
210
0
0
1
0
17
Kroner Sebastian
23
2
130
1
0
1
0
23
Minerba Ruben
19
2
90
1
0
0
0
24
Moller Emil
19
1
91
0
0
0
0
12
Soe Osvald
18
2
120
1
0
0
0
3
Thogersen Daniel Lonborg
24
2
175
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Daghim Ahmed
23
2
97
0
0
0
0
10
Erenbjerg Jeppe
24
3
166
6
0
0
0
20
Heimer Andreas
26
2
136
0
0
0
0
4
Iqbal Abdullah
21
1
36
0
0
1
0
18
Isaki Fisnik
21
1
0
1
0
0
0
6
Morberg Niels
23
2
165
0
0
1
0
8
Mouritz Mikkel
27
2
30
1
0
0
0
27
Thomsen Nikolaj
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clemensen Sebastian
20
3
134
4
0
0
0
9
Mathys Jonathan
20
3
77
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Engstrom Kim
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Andersen William
18
0
0
0
0
0
0
13
Falkesgaard Michael
33
22
1871
1
0
0
0
1
Vaporakis Aris
29
7
560
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Christensen Emil
26
17
851
0
1
4
0
5
Egeris Jacob
34
20
1648
1
0
5
1
21
Hojbjerg Gustav
20
0
0
0
0
0
0
2
Johnson Laursen Ryan
32
7
423
0
0
0
0
17
Kroner Sebastian
23
13
204
1
0
2
0
23
Minerba Ruben
19
7
143
1
0
0
0
24
Moller Emil
19
23
1773
0
1
1
0
12
Soe Osvald
18
15
1048
1
0
1
0
3
Thogersen Daniel Lonborg
24
27
2271
0
2
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Blidegn Tobias
18
6
152
1
0
0
0
7
Daghim Ahmed
23
21
1343
1
0
3
0
10
Erenbjerg Jeppe
24
30
2516
12
4
0
0
20
Heimer Andreas
26
24
1192
0
0
1
0
4
Iqbal Abdullah
21
26
2257
0
1
5
0
18
Isaki Fisnik
21
19
468
2
2
0
0
6
Morberg Niels
23
29
1855
0
0
6
0
8
Mouritz Mikkel
27
25
1949
4
2
4
0
29
Nielsen Thomas
18
2
14
0
0
0
0
15
Noppen Karl
17
0
0
0
0
0
0
27
Thomsen Nikolaj
30
26
2128
6
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Addo Osman
20
5
291
0
1
0
0
26
Bottker Magnus
19
5
103
0
1
0
0
19
Clemensen Sebastian
20
25
1209
11
2
2
0
9
Mathys Jonathan
20
18
535
6
0
1
0
11
Nnamani Emeka
22
1
28
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Engstrom Kim
44
Quảng cáo
Quảng cáo