Bóng đá, Nam Mỹ: Bolivia U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Bolivia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
South American Championship U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borda Carlos
16
4
338
0
0
0
0
1
Philippin Adrien
16
3
203
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Espinoza Matias
17
6
540
0
0
0
0
15
Estrada Kenyhiro
16
6
443
0
0
1
0
4
Lazarte Julio
17
5
218
0
0
0
0
3
Mena Fernando
16
6
519
0
0
2
0
22
Ortuno Andy
17
5
318
0
0
0
0
14
Pena Ray
17
1
46
0
0
1
0
2
Rodriguez Ian
16
3
210
0
0
1
0
13
Somoya Santiago
16
1
5
0
0
1
0
21
Zurita Tobias
16
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camacho Alejandro
17
6
309
0
0
0
0
6
Castedo Thiago
17
3
104
0
0
0
0
16
Galvis Hector
17
6
456
0
0
0
0
10
Maraude Jesus
17
6
540
1
0
1
0
20
Quichu Denis
17
3
232
0
0
1
0
8
Sabja Luis
17
6
420
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barrios Carlos
16
2
51
0
0
0
0
11
Garcia Santos
17
6
470
1
0
1
0
19
Nacif Nabil
15
5
191
0
0
0
0
18
Nova Cristopher
17
3
52
0
0
0
0
9
Perez Diego
17
6
293
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borda Carlos
16
4
338
0
0
0
0
1
Philippin Adrien
16
3
203
0
0
0
0
23
Taborga Ronald
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Espinoza Matias
17
6
540
0
0
0
0
15
Estrada Kenyhiro
16
6
443
0
0
1
0
4
Lazarte Julio
17
5
218
0
0
0
0
3
Mena Fernando
16
6
519
0
0
2
0
22
Ortuno Andy
17
5
318
0
0
0
0
14
Pena Ray
17
1
46
0
0
1
0
2
Rodriguez Ian
16
3
210
0
0
1
0
13
Somoya Santiago
16
1
5
0
0
1
0
21
Zurita Tobias
16
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camacho Alejandro
17
6
309
0
0
0
0
6
Castedo Thiago
17
3
104
0
0
0
0
16
Galvis Hector
17
6
456
0
0
0
0
10
Maraude Jesus
17
6
540
1
0
1
0
20
Quichu Denis
17
3
232
0
0
1
0
8
Sabja Luis
17
6
420
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barrios Carlos
16
2
51
0
0
0
0
11
Garcia Santos
17
6
470
1
0
1
0
19
Nacif Nabil
15
5
191
0
0
0
0
18
Nova Cristopher
17
3
52
0
0
0
0
9
Perez Diego
17
6
293
1
1
0
0