Bóng đá, Thụy Điển: Bollstanas Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Bollstanas Nữ
Sân vận động:
Bollstanäs IP
(Upplands Väsby)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fock Lovisa
23
14
1260
0
0
0
0
30
Persbeck Vendela
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bergstrom Amanda
24
8
420
0
0
0
0
23
Dimberg Johanna
19
14
681
0
0
1
0
24
Garpenbeck Moa
23
16
1440
0
0
2
0
2
Karlsson Nellie
21
14
1086
0
0
1
0
20
Leon Andersson Martina
19
3
43
0
0
0
0
14
Lindell Ida
?
2
9
0
0
0
0
4
Norrby Lovisa
27
8
343
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aglert Leia
18
16
1055
0
0
1
0
17
Bernstrom Elina
18
1
6
0
0
0
0
8
Frank Amanda
26
9
810
0
0
0
0
17
Gabarra Talia
?
4
244
0
0
0
0
9
Gross Charlin
20
6
406
0
0
1
0
21
Jalkinger Antonia
31
6
167
0
0
0
0
11
Kloub Nadine
18
4
129
0
0
0
0
17
Myrestam Alexandra
19
6
393
0
0
0
0
20
Sjolund Lova
19
10
497
0
0
0
0
11
Starczynska Kornelia
19
1
12
0
0
0
0
6
Thorisson Andrea
27
14
1057
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babic Milica
20
10
875
2
0
1
0
10
Bang Lovis
18
4
269
0
0
1
0
8
Boubezari Hanna
26
2
162
0
0
0
0
19
Katzay Soliana
19
13
188
1
0
0
0
22
Lindstrom Mathilda
26
6
137
0
0
0
0
18
Liwendahl Moa
26
14
1063
0
0
0
0
25
Lundh Emma
36
15
1153
2
0
0
0
5
Norrby Sofia
20
5
450
0
0
0
0
7
Rojas Flores Michelle
28
3
119
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berglund Vera
?
0
0
0
0
0
0
1
Fock Lovisa
23
14
1260
0
0
0
0
30
Persbeck Vendela
22
2
180
0
0
0
0
30
Wilson Ella
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bergstrom Amanda
24
8
420
0
0
0
0
23
Dimberg Johanna
19
14
681
0
0
1
0
24
Garpenbeck Moa
23
16
1440
0
0
2
0
2
Karlsson Nellie
21
14
1086
0
0
1
0
20
Leon Andersson Martina
19
3
43
0
0
0
0
14
Lindell Ida
?
2
9
0
0
0
0
4
Norrby Lovisa
27
8
343
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aglert Leia
18
16
1055
0
0
1
0
17
Bernstrom Elina
18
1
6
0
0
0
0
8
Frank Amanda
26
9
810
0
0
0
0
17
Gabarra Talia
?
4
244
0
0
0
0
9
Gross Charlin
20
6
406
0
0
1
0
21
Jalkinger Antonia
31
6
167
0
0
0
0
11
Kloub Nadine
18
4
129
0
0
0
0
7
Lundstrom Sabina
28
0
0
0
0
0
0
17
Myrestam Alexandra
19
6
393
0
0
0
0
20
Sjolund Lova
19
10
497
0
0
0
0
11
Starczynska Kornelia
19
1
12
0
0
0
0
6
Thorisson Andrea
27
14
1057
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Babic Milica
20
10
875
2
0
1
0
10
Bang Lovis
18
4
269
0
0
1
0
8
Boubezari Hanna
26
2
162
0
0
0
0
19
Katzay Soliana
19
13
188
1
0
0
0
22
Lindstrom Mathilda
26
6
137
0
0
0
0
18
Liwendahl Moa
26
14
1063
0
0
0
0
25
Lundh Emma
36
15
1153
2
0
0
0
5
Norrby Sofia
20
5
450
0
0
0
0
7
Rojas Flores Michelle
28
3
119
0
0
0
0