Bóng đá, Gruzia: Bolnisi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Gruzia
Bolnisi
Sân vận động:
Tamaz Stepania Stadium
(Bolnisi)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Avaliani Luka
20
13
1170
0
0
0
0
35
Cupic Milos
26
1
90
0
0
0
0
12
Isiani Levan
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bezhashvili Mikheil
19
1
22
0
0
0
0
3
Dundua Tornike
21
9
787
1
0
0
0
2
Gaprindashvili Giorgi
30
21
1881
1
0
1
0
24
Iashvili Nodar
32
19
1520
0
2
2
1
13
Javakhishvili Irakli
25
10
367
0
0
1
0
27
Kharaishvilli Nikoloz
19
2
39
0
0
1
0
25
Kilasonia Varlam
32
5
450
1
0
2
0
8
Maisashvili Davit
36
15
1274
2
0
6
0
34
Mindiashvili Tornike
18
2
82
0
0
1
0
6
Nozadze Nika
30
18
1608
0
2
4
0
17
Verulidze Aleksandr
28
15
972
3
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Askurava Tornike
24
11
691
0
0
2
0
36
Beselia Kuji
21
13
421
0
0
0
0
19
Gegeshidze Luka
18
2
39
0
0
0
0
30
Messiachenko Anatoly
24
19
902
0
1
4
0
22
Mukbaniani Givi
23
12
246
0
0
0
0
10
Sichinava Data
36
20
1769
8
1
2
0
19
Tevzadze Anzor
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chaganava Luke
20
21
1085
1
1
3
0
29
Makatsaria Tamaz
29
12
609
0
2
1
0
23
Tsirdava Gocha
27
20
1640
1
1
3
0
11
Tsotsonava Levan
28
5
419
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tchelidze Giorgi
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Avaliani Luka
20
13
1170
0
0
0
0
35
Cupic Milos
26
1
90
0
0
0
0
35
Gogebashvili David
18
0
0
0
0
0
0
12
Isiani Levan
27
7
630
0
0
0
0
1
Nemsadze Merab
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bezhashvili Mikheil
19
1
22
0
0
0
0
3
Dundua Tornike
21
9
787
1
0
0
0
2
Gaprindashvili Giorgi
30
21
1881
1
0
1
0
24
Iashvili Nodar
32
19
1520
0
2
2
1
13
Javakhishvili Irakli
25
10
367
0
0
1
0
27
Kharaishvilli Nikoloz
19
2
39
0
0
1
0
25
Kilasonia Varlam
32
5
450
1
0
2
0
8
Maisashvili Davit
36
15
1274
2
0
6
0
34
Mindiashvili Tornike
18
2
82
0
0
1
0
6
Nozadze Nika
30
18
1608
0
2
4
0
17
Verulidze Aleksandr
28
15
972
3
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Askurava Tornike
24
11
691
0
0
2
0
36
Beselia Kuji
21
13
421
0
0
0
0
19
Gegeshidze Luka
18
2
39
0
0
0
0
30
Messiachenko Anatoly
24
19
902
0
1
4
0
22
Mukbaniani Givi
23
12
246
0
0
0
0
10
Sichinava Data
36
20
1769
8
1
2
0
19
Tevzadze Anzor
21
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chaganava Luke
20
21
1085
1
1
3
0
29
Makatsaria Tamaz
29
12
609
0
2
1
0
23
Tsirdava Gocha
27
20
1640
1
1
3
0
11
Tsotsonava Levan
28
5
419
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tchelidze Giorgi
38