Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Boluspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Boluspor
Sân vận động:
Bolu Atatürk Stadyumu
(Bolu)
Sức chứa:
8 456
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akbaba Caglar
29
35
3150
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Coskun Ercan
29
24
1693
0
1
4
0
35
Isciler Batuhan
29
16
1043
0
1
2
0
36
Karaogul Ishak
22
10
234
0
0
0
0
13
Oulare Naby
21
33
2926
4
1
9
0
45
Paykoc Kerem
20
2
168
0
0
0
0
5
Posmac Veaceslav
33
32
2684
4
2
4
0
37
Reis Erdem
20
1
2
0
0
0
0
14
Ulas Onur
27
34
2995
2
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Avramovski Daniel
29
18
1618
8
0
1
0
17
Bilgic Hakan
31
27
1811
1
0
3
0
20
Cicek Tunahan
32
18
1058
1
4
1
0
75
Diarrassouba Abdoulaye
21
24
1105
0
0
1
0
6
Guctekin Oguz Kagan
25
34
2701
2
2
7
0
22
Jefferson
30
15
1027
2
1
4
0
8
Sonmez Kubilay
29
25
1033
0
1
2
0
97
Yerlikaya Harun
18
1
2
0
0
0
0
7
Yildiz Berk
28
27
1553
0
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Artuc Tolunay
18
8
70
0
0
1
0
11
Camara Idrissa
25
15
393
0
1
0
0
9
Gigic Petar
27
13
1004
0
2
5
1
52
Husamettin Yener
29
12
268
0
0
0
0
19
Isgandarli Vusal
28
14
665
0
0
3
0
10
Kinali Safa
25
12
541
0
2
2
0
89
Koc Anil
29
11
667
0
0
1
0
77
Koksal Arda
22
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosukavak Yalcin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cipe Ismail
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Coskun Ercan
29
1
90
0
0
0
0
54
Elmaci Murat
19
1
63
0
0
0
0
35
Isciler Batuhan
29
2
90
1
0
1
0
36
Karaogul Ishak
22
1
12
0
0
0
0
13
Oulare Naby
21
2
91
0
0
0
0
45
Paykoc Kerem
20
2
180
0
0
0
0
5
Posmac Veaceslav
33
1
90
0
0
0
0
37
Reis Erdem
20
1
63
0
0
0
0
14
Ulas Onur
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bilgic Hakan
31
1
27
0
0
0
0
20
Cicek Tunahan
32
1
45
0
0
0
0
75
Diarrassouba Abdoulaye
21
2
114
0
0
0
0
6
Guctekin Oguz Kagan
25
1
27
0
0
0
0
8
Sonmez Kubilay
29
2
157
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Artuc Tolunay
18
3
168
1
0
1
0
11
Camara Idrissa
25
1
12
0
0
0
0
10
Kinali Safa
25
1
67
0
0
0
0
89
Koc Anil
29
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosukavak Yalcin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akbaba Caglar
29
35
3150
0
0
3
0
99
Cipe Ismail
29
2
180
0
0
0
0
25
Kulbilge Ben
20
0
0
0
0
0
0
12
Yazici Arda
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Coskun Ercan
29
25
1783
0
1
4
0
54
Elmaci Murat
19
1
63
0
0
0
0
35
Isciler Batuhan
29
18
1133
1
1
3
0
36
Karaogul Ishak
22
11
246
0
0
0
0
13
Oulare Naby
21
35
3017
4
1
9
0
45
Paykoc Kerem
20
4
348
0
0
0
0
5
Posmac Veaceslav
33
33
2774
4
2
4
0
37
Reis Erdem
20
2
65
0
0
0
0
14
Ulas Onur
27
35
3085
2
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Avramovski Daniel
29
18
1618
8
0
1
0
17
Bilgic Hakan
31
28
1838
1
0
3
0
20
Cicek Tunahan
32
19
1103
1
4
1
0
75
Diarrassouba Abdoulaye
21
26
1219
0
0
1
0
6
Guctekin Oguz Kagan
25
35
2728
2
2
7
0
22
Jefferson
30
15
1027
2
1
4
0
8
Sonmez Kubilay
29
27
1190
1
1
2
0
98
Tas Bahoz
17
0
0
0
0
0
0
97
Yerlikaya Harun
18
1
2
0
0
0
0
7
Yildiz Berk
28
27
1553
0
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Artuc Tolunay
18
11
238
1
0
2
0
11
Camara Idrissa
25
16
405
0
1
0
0
9
Gigic Petar
27
13
1004
0
2
5
1
52
Husamettin Yener
29
12
268
0
0
0
0
19
Isgandarli Vusal
28
14
665
0
0
3
0
10
Kinali Safa
25
13
608
0
2
2
0
89
Koc Anil
29
12
691
0
0
1
0
77
Koksal Arda
22
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kosukavak Yalcin
51
Quảng cáo
Quảng cáo