Bóng đá: Boreham Wood - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Boreham Wood
Sân vận động:
Meadow Park
(Borehamwood)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashmore Nathan
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bush Chris
33
6
540
0
0
1
0
2
Coxe Cameron
26
6
320
0
1
2
0
3
Ilesanmi Femi
34
6
508
0
0
0
0
12
Newton Joe
24
2
26
0
0
0
0
6
O'Connell Charlie
22
6
540
1
0
2
0
16
Reynolds Callum
35
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benton Jon
24
2
5
0
0
0
0
9
Dixon Junior
20
5
91
0
0
0
0
15
King Jeff
29
5
225
1
0
0
0
7
Sousa Erico
30
6
540
1
4
0
0
8
Whelan Tom
29
2
51
0
0
0
0
19
White Tom
28
6
540
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdulmalik Abdul
22
6
445
1
0
1
0
8
Brunt Zak
23
2
111
1
0
0
0
17
Clayden Charles
24
4
190
0
0
0
0
18
Norris Luke
32
6
447
4
0
0
0
20
Richardson Lewis
22
1
8
0
1
0
0
32
Rush Matt
24
6
296
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashmore Nathan
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bush Chris
33
1
45
0
0
0
0
2
Coxe Cameron
26
1
45
0
0
0
0
3
Ilesanmi Femi
34
1
46
0
0
0
0
6
O'Connell Charlie
22
1
90
0
0
0
0
16
Reynolds Callum
35
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benton Jon
24
1
90
0
1
0
0
9
Dixon Junior
20
1
78
0
0
0
0
14
Henry Aaron
22
1
90
0
0
0
0
15
King Jeff
29
1
90
0
0
0
0
7
Sousa Erico
30
1
46
0
0
0
0
8
Whelan Tom
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clayden Charles
24
1
45
1
1
0
0
18
Norris Luke
32
1
13
0
0
0
0
32
Rush Matt
24
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ashmore Nathan
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bush Chris
33
7
585
0
0
1
0
2
Coxe Cameron
26
7
365
0
1
2
0
3
Ilesanmi Femi
34
7
554
0
0
0
0
12
Newton Joe
24
2
26
0
0
0
0
6
O'Connell Charlie
22
7
630
1
0
2
0
16
Reynolds Callum
35
7
586
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benton Jon
24
3
95
0
1
0
0
9
Dixon Junior
20
6
169
0
0
0
0
14
Henry Aaron
22
1
90
0
0
0
0
15
King Jeff
29
6
315
1
0
0
0
4
Payne Jack
33
0
0
0
0
0
0
7
Sousa Erico
30
7
586
1
4
0
0
8
Whelan Tom
29
3
141
0
0
0
0
19
White Tom
28
6
540
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdulmalik Abdul
22
6
445
1
0
1
0
8
Brunt Zak
23
2
111
1
0
0
0
17
Clayden Charles
24
5
235
1
1
0
0
18
Norris Luke
32
7
460
4
0
0
0
20
Richardson Lewis
22
1
8
0
1
0
0
32
Rush Matt
24
7
386
2
0
0
0