Bóng đá, Brazil: Botafogo PB trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Botafogo PB
Sân vận động:
Jose Americo de Almeida Filho
(Joao Pessoa)
Sức chứa:
25 770
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paraibano
Serie C
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dalton
37
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Erick
21
2
0
2
0
0
0
4
Wendel Lomar
27
2
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Leite
24
4
0
4
0
0
0
27
Bruno Mota
28
3
0
2
0
0
0
8
Julio Rusch
26
1
0
0
0
1
1
2
Lenon
33
1
0
0
0
0
0
20
Thallyson
28
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kiko
27
2
0
3
0
0
0
24
Mosquito
21
1
0
1
0
0
0
32
Paulinho
21
1
0
0
0
0
0
9
Pipico
39
4
0
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evaristo Piza
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dalton
37
1
90
0
0
0
0
12
Wallace
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Evandro
27
2
180
0
0
0
0
15
Gama
28
1
22
0
0
0
0
14
Renie
35
2
150
0
0
1
0
4
Wendel Lomar
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Leite
24
2
139
1
0
0
0
28
Edmundo
25
2
153
0
0
0
0
19
Joaozinho
30
2
76
1
0
0
0
8
Julio Rusch
26
1
21
0
0
0
0
2
Lenon
33
2
180
0
0
1
0
28
Luiz Felipe
27
1
0
0
0
0
0
20
Thallyson
28
2
180
0
0
0
0
21
Warley
24
2
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dudu
24
2
52
1
0
2
0
25
Gabriel Lima
26
2
106
0
0
0
0
29
Jo
25
2
16
0
0
0
0
9
Pipico
39
2
152
0
0
0
0
7
Will
25
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evaristo Piza
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dalton
37
9
810
0
0
2
0
12
Wallace
28
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglao
29
2
135
0
0
0
0
22
Erick
21
9
232
0
0
1
0
16
Evandro
27
3
180
0
0
1
0
15
Menezes
22
2
86
0
0
0
0
14
Renie
35
4
228
0
0
1
0
4
Wendel Lomar
27
11
766
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Leite
24
9
466
0
0
1
0
27
Bruno Mota
28
6
220
2
0
1
0
30
Juan Xavier
22
3
73
0
0
0
0
8
Julio Rusch
26
5
148
0
0
1
0
2
Lenon
33
10
729
1
0
1
0
18
Lucas
35
2
71
0
0
0
0
28
Luiz Felipe
27
3
73
0
0
0
0
23
Pedro Ivo
19
8
527
2
0
1
0
17
Sousa Tibiri
27
7
408
1
0
3
0
20
Thallyson
28
6
442
0
0
5
1
21
Warley
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dudu
24
5
314
1
0
3
0
26
Gustavo Poffo
26
1
45
0
0
0
0
19
Kiko
27
7
354
0
0
0
0
24
Mosquito
21
4
148
0
0
0
0
32
Paulinho
21
3
128
0
0
0
0
9
Pipico
39
9
690
3
0
1
0
6
Rafael Furlan
29
2
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evaristo Piza
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dalton
37
11
900
0
0
2
0
12
Wallace
28
2
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglao
29
2
135
0
0
0
0
22
Erick
21
11
232
2
0
1
0
16
Evandro
27
5
360
0
0
1
0
15
Gama
28
1
22
0
0
0
0
33
Lucas Balardin
29
0
0
0
0
0
0
15
Menezes
22
2
86
0
0
0
0
14
Renie
35
6
378
0
0
2
0
4
Wendel Lomar
27
15
946
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bruno Leite
24
15
605
5
0
1
0
27
Bruno Mota
28
9
220
4
0
1
0
28
Edmundo
25
2
153
0
0
0
0
25
Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
19
Joaozinho
30
2
76
1
0
0
0
30
Juan Xavier
22
3
73
0
0
0
0
8
Julio Rusch
26
7
169
0
0
2
1
2
Lenon
33
13
909
1
0
2
0
18
Lucas
35
2
71
0
0
0
0
5
Lucas Goncalves
27
0
0
0
0
0
0
28
Luiz Felipe
27
4
73
0
0
0
0
23
Pedro Ivo
19
8
527
2
0
1
0
35
Rafael Lins
26
0
0
0
0
0
0
17
Sousa Tibiri
27
7
408
1
0
3
0
20
Thallyson
28
9
622
1
0
5
1
21
Warley
24
3
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dudu
24
7
366
2
0
5
0
25
Gabriel Lima
26
2
106
0
0
0
0
26
Gustavo Poffo
26
1
45
0
0
0
0
29
Jo
25
2
16
0
0
0
0
19
Kiko
27
9
354
3
0
0
0
24
Mosquito
21
5
148
1
0
0
0
32
Paulinho
21
4
128
0
0
0
0
9
Pipico
39
15
842
6
0
1
0
6
Rafael Furlan
29
2
0
0
0
0
0
7
Will
25
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evaristo Piza
51
Quảng cáo
Quảng cáo