Bóng đá, Brazil: Botafogo RJ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Botafogo RJ
Sân vận động:
Estadio Olimpico Nilton Santos
(Rio de Janeiro)
Sức chứa:
46 931
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Carioca
Serie A
Copa do Brasil
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Roberto
36
11
962
0
0
2
0
12
John
28
2
119
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barboza Alexander
29
7
618
0
0
5
0
15
Bastos
33
10
816
1
0
2
0
16
Hugo
22
12
866
0
0
0
0
38
Jefferson Maciel
20
4
218
0
0
0
0
54
Kawan
21
2
180
0
0
0
0
3
Lucas Halter
24
11
843
1
0
4
0
21
Marcal
35
7
369
0
0
2
0
4
Ponte Mateo
20
6
465
0
0
1
0
2
Rafael
Chấn thương
33
2
60
0
0
0
0
22
Suarez Damian
36
5
289
0
0
1
0
76
de Brito David
18
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breno
23
4
107
0
0
0
0
33
Carlos Eduardo
34
9
594
3
0
1
0
5
Danilo
28
8
590
0
0
2
0
77
Diego Hernandez
23
5
318
1
0
0
0
26
Gregore
30
3
208
0
0
2
0
32
Jacob Montes
25
2
109
0
0
0
0
47
Jefferson
24
7
388
3
0
1
0
25
Kaue
19
10
640
1
0
2
0
17
Marlon Freitas
29
13
850
2
0
0
0
8
Patrick de Paula
24
1
22
0
0
0
0
6
Tche Tche
31
9
781
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Junior Santos
29
12
697
5
0
2
0
7
Luiz Henrique
23
3
173
0
0
1
0
90
Matheus Nascimento
Chấn thương
20
6
237
0
0
2
0
10
Savarino Jefferson
27
7
385
2
0
0
0
9
Tiquinho Soares
Chấn thương
33
9
648
3
0
3
0
49
Vitor Sapata
21
1
1
1
0
0
0
67
Yarlen
18
3
45
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artur Jorge
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Roberto
36
3
270
0
0
0
0
12
John
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barboza Alexander
29
2
26
0
0
0
1
15
Bastos
33
4
308
0
0
0
0
16
Hugo
22
4
315
0
1
0
0
3
Lucas Halter
24
4
342
0
0
1
0
21
Marcal
35
1
46
0
0
0
0
23
Pablo
Chấn thương
32
1
29
0
0
0
0
4
Ponte Mateo
20
3
226
1
0
0
0
22
Suarez Damian
36
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Carlos Eduardo
34
2
89
0
0
0
0
5
Danilo
28
4
187
2
0
2
0
77
Diego Hernandez
23
2
67
0
1
1
0
26
Gregore
30
3
176
0
0
1
0
32
Jacob Montes
25
1
19
1
0
0
0
47
Jefferson
24
4
200
0
1
2
0
17
Marlon Freitas
29
3
203
0
0
1
0
8
Patrick de Paula
24
1
11
0
0
1
0
70
Romero Oscar
31
2
44
0
0
0
0
6
Tche Tche
31
3
189
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Junior Santos
29
4
311
1
1
1
0
7
Luiz Henrique
23
3
214
1
1
1
0
90
Matheus Nascimento
Chấn thương
20
1
26
0
0
0
0
10
Savarino Jefferson
27
4
239
2
1
1
0
9
Tiquinho Soares
Chấn thương
33
3
201
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artur Jorge
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
John
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barboza Alexander
29
1
90
0
0
0
0
3
Lucas Halter
24
1
90
0
0
0
0
4
Ponte Mateo
20
1
66
0
0
0
0
22
Suarez Damian
36
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Carlos Eduardo
34
1
69
1
0
0
0
66
Cuiabano
21
1
90
0
0
0
0
5
Danilo
28
1
35
0
0
1
0
77
Diego Hernandez
23
1
56
0
0
0
0
26
Gregore
30
1
90
0
0
1
0
47
Jefferson
24
1
90
0
0
0
0
8
Patrick de Paula
24
1
56
0
0
0
0
70
Romero Oscar
31
1
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Junior Santos
29
1
35
0
0
0
0
7
Luiz Henrique
23
1
56
0
0
0
0
10
Savarino Jefferson
27
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artur Jorge
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Roberto
36
6
540
0
0
2
0
12
John
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barboza Alexander
29
7
516
0
0
1
0
15
Bastos
33
1
46
0
0
0
0
16
Hugo
22
7
523
1
1
1
0
3
Lucas Halter
24
7
630
0
0
1
0
21
Marcal
35
2
116
0
0
1
0
4
Ponte Mateo
20
7
248
0
1
0
0
2
Rafael
Chấn thương
33
1
12
0
0
0
0
22
Suarez Damian
36
5
376
0
2
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Carlos Eduardo
34
6
451
2
1
0
0
5
Danilo
28
5
368
0
0
2
0
77
Diego Hernandez
23
1
7
0
0
0
0
26
Gregore
30
6
258
0
0
0
0
47
Jefferson
24
2
89
0
0
0
0
25
Kaue
19
2
37
0
0
0
0
17
Marlon Freitas
29
6
469
0
0
0
0
70
Romero Oscar
31
3
55
0
0
0
0
6
Tche Tche
31
7
248
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Junior Santos
29
7
608
8
1
1
0
7
Luiz Henrique
23
3
185
1
0
0
0
90
Matheus Nascimento
Chấn thương
20
2
31
0
0
1
0
10
Savarino Jefferson
27
6
418
1
2
0
0
9
Tiquinho Soares
Chấn thương
33
7
492
1
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artur Jorge
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Roberto
36
20
1772
0
0
4
0
12
John
28
5
389
0
0
1
0
30
Lucas Barreto
22
0
0
0
0
0
0
97
Raul
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barboza Alexander
29
17
1250
0
0
6
1
15
Bastos
33
15
1170
1
0
2
0
16
Hugo
22
23
1704
1
2
1
0
38
Jefferson Maciel
20
4
218
0
0
0
0
54
Kawan
21
2
180
0
0
0
0
3
Lucas Halter
24
23
1905
1
0
6
0
21
Marcal
35
10
531
0
0
3
0
23
Pablo
Chấn thương
32
1
29
0
0
0
0
4
Ponte Mateo
20
17
1005
1
1
1
0
2
Rafael
Chấn thương
33
3
72
0
0
0
0
44
Segovia Vega Luis Geovanny
26
0
0
0
0
0
0
22
Suarez Damian
36
13
825
0
2
2
1
63
Vinicius Serafim
20
0
0
0
0
0
0
76
de Brito David
18
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breno
23
4
107
0
0
0
0
33
Carlos Eduardo
34
18
1203
6
1
1
0
66
Cuiabano
21
1
90
0
0
0
0
5
Danilo
28
18
1180
2
0
7
0
77
Diego Hernandez
23
9
448
1
1
1
0
26
Gregore
30
13
732
0
0
4
0
32
Jacob Montes
25
3
128
1
0
0
0
47
Jefferson
24
14
767
3
1
3
0
25
Kaue
19
12
677
1
0
2
0
17
Marlon Freitas
29
22
1522
2
0
1
0
8
Patrick de Paula
24
3
89
0
0
1
0
48
Rhuan Lucas
19
0
0
0
0
0
0
70
Romero Oscar
31
6
134
0
0
0
0
6
Tche Tche
31
19
1218
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Junior Santos
29
24
1651
14
2
4
0
7
Luiz Henrique
23
10
628
2
1
2
0
90
Matheus Nascimento
Chấn thương
20
9
294
0
0
3
0
10
Savarino Jefferson
27
18
1064
5
3
1
0
9
Tiquinho Soares
Chấn thương
33
19
1341
6
3
6
0
49
Vitor Sapata
21
1
1
1
0
0
0
67
Yarlen
18
3
45
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Artur Jorge
52
Quảng cáo
Quảng cáo