Bóng đá, Brazil: RB Bragantino U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
RB Bragantino U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustavo
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Boateng Stanley
20
3
180
1
0
0
0
6
Caue
18
5
270
2
0
0
0
15
Joao Lucas
19
2
61
0
0
1
0
38
Kevyn Monteiro
19
4
360
1
0
0
0
3
Palacios Sergio
20
3
270
0
0
1
0
8
Rafael Lima
19
5
251
0
0
2
1
Tavares Ryan
18
1
0
1
0
0
0
2
Vinicius Lago
19
7
360
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alexandre Pena
20
3
270
1
0
1
0
8
Chrystian
18
3
141
0
0
0
0
10
Gabriel Lopes
19
7
324
4
0
0
0
19
Luis Gustavo
17
3
177
2
0
0
0
23
Rodrigo
18
3
9
2
0
0
0
17
Vinicius
18
2
21
1
0
0
0
9
Yuri Leles
18
8
352
9
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Filipe
19
7
352
5
0
0
0
11
Gomes Davi
20
6
169
5
0
1
0
21
Nunes Coelho Jhuan
18
3
33
1
0
0
0
20
Reis Iago
18
3
10
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gustavo
20
4
360
0
0
0
0
12
Vinicius
18
0
0
0
0
0
0
24
Vitor Fernandes
19
0
0
0
0
0
0
12
Wang Rafael
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alves Gomes Joao Vitor
19
0
0
0
0
0
0
14
Boateng Stanley
20
3
180
1
0
0
0
6
Caue
18
5
270
2
0
0
0
13
Daniel
17
0
0
0
0
0
0
13
Danilo Lucas
19
0
0
0
0
0
0
15
Joao Lucas
19
2
61
0
0
1
0
38
Kevyn Monteiro
19
4
360
1
0
0
0
3
Palacios Sergio
20
3
270
0
0
1
0
8
Rafael Lima
19
5
251
0
0
2
1
Tavares Ryan
18
1
0
1
0
0
0
15
Theodoro
17
0
0
0
0
0
0
2
Vinicius Lago
19
7
360
3
0
1
0
22
Wagner Samuel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alexandre Pena
20
3
270
1
0
1
0
8
Chrystian
18
3
141
0
0
0
0
10
Gabriel Lopes
19
7
324
4
0
0
0
19
Luis Gustavo
17
3
177
2
0
0
0
23
Rodrigo
18
3
9
2
0
0
0
17
Vinicius
18
2
21
1
0
0
0
9
Yuri Leles
18
8
352
9
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cardoso Ruan Vitor Oliveira
20
0
0
0
0
0
0
16
Enzo
18
0
0
0
0
0
0
7
Filipe
19
7
352
5
0
0
0
11
Gomes Davi
20
6
169
5
0
1
0
21
Nunes Coelho Jhuan
18
3
33
1
0
0
0
18
Pedro Severino
19
0
0
0
0
0
0
20
Reis Iago
18
3
10
1
0
0
0