Bóng đá, Brazil: Bragantino Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Bragantino Nữ
Sân vận động:
Estádio Nabi Abi Chedid
(Bragança Paulista)
Sức chứa:
15 010
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alice
24
1
90
0
0
0
0
12
Thalya
27
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Catarina
21
4
75
0
0
0
0
15
Debora
27
14
1077
0
0
4
1
19
Gessica
34
11
951
1
0
0
0
27
Stella
38
16
1258
1
0
1
0
2
Tamires
22
16
1204
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ana Carla
31
17
1283
2
0
2
0
30
Brenda Pinheiro
25
16
1011
0
0
3
0
18
Carol Tavares
29
17
1273
0
0
2
0
24
Emelli
21
6
71
0
0
0
0
32
Lele
32
14
806
0
0
2
0
5
Ongaro Catalina
22
15
936
0
0
3
0
33
Valverde
22
15
911
0
0
0
0
10
Vivian
28
15
267
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dos Santos
20
16
695
0
0
2
0
35
Gaby Santos
21
2
17
0
0
0
0
11
Gramaglia Paulina
22
17
1467
10
0
0
0
7
Isa Rangel
23
7
60
0
0
0
0
8
Jane
32
14
513
0
0
0
0
23
Thayslane
27
17
1419
6
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alice
24
1
90
0
0
0
0
12
Thalya
27
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Catarina
21
4
75
0
0
0
0
15
Debora
27
14
1077
0
0
4
1
6
Gabi Medeiros
20
0
0
0
0
0
0
19
Gessica
34
11
951
1
0
0
0
29
Janyele
21
0
0
0
0
0
0
27
Stella
38
16
1258
1
0
1
0
2
Tamires
22
16
1204
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ana Carla
31
17
1283
2
0
2
0
25
Bermudez Karol
24
0
0
0
0
0
0
30
Brenda Pinheiro
25
16
1011
0
0
3
0
18
Carol Tavares
29
17
1273
0
0
2
0
24
Emelli
21
6
71
0
0
0
0
32
Lele
32
14
806
0
0
2
0
5
Ongaro Catalina
22
15
936
0
0
3
0
21
Tayna
19
0
0
0
0
0
0
33
Valverde
22
15
911
0
0
0
0
10
Vivian
28
15
267
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dos Santos
20
16
695
0
0
2
0
35
Gaby Santos
21
2
17
0
0
0
0
11
Gramaglia Paulina
22
17
1467
10
0
0
0
7
Isa Rangel
23
7
60
0
0
0
0
8
Jane
32
14
513
0
0
0
0
23
Thayslane
27
17
1419
6
0
2
0
17
de la Serna Paula
20
0
0
0
0
0
0