Bóng đá, Na Uy: Brann Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Brann Nữ
Sân vận động:
Brann Stadion
(Bergen)
Sức chứa:
16 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mikalsen Aurora Watten
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anasi Natasha
32
3
24
0
0
0
0
2
Kvamme Cecilie
28
4
288
1
2
0
0
19
Lund Marit
26
3
130
0
0
0
0
15
Ostenstad Marthine
23
4
360
0
0
0
0
22
Ritter Sara
18
1
45
0
0
0
0
5
Stenevik Ingrid
29
4
297
0
1
1
0
23
Svendheim Tomine
18
4
233
0
0
0
0
30
Tynnila Joanna
22
4
358
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eikeland Amalie
28
4
307
0
1
0
0
7
Engesvik Rachel
25
4
150
1
0
0
0
16
Gaupset Signe
18
4
322
1
0
0
0
8
Haugland Karoline
26
4
332
1
0
0
0
28
Kielland Justine
21
4
341
0
1
1
0
18
Lie Nora
27
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aahjem Anna
24
4
153
2
0
0
0
24
Crummer Larissa
28
1
45
0
0
1
0
11
Renmark Johanna
20
4
184
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ho Martin
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mikalsen Aurora Watten
28
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anasi Natasha
32
5
222
1
0
1
0
2
Kvamme Cecilie
28
9
708
2
1
0
0
19
Lund Marit
26
12
948
1
2
1
0
15
Ostenstad Marthine
23
10
868
1
0
1
0
22
Ritter Sara
18
5
165
0
0
0
0
5
Stenevik Ingrid
29
12
937
0
0
2
0
23
Svendheim Tomine
18
8
150
1
0
0
0
30
Tynnila Joanna
22
12
1005
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bogetveit Nygard Rikke
23
3
129
0
2
0
0
9
Eikeland Amalie
28
12
795
3
3
1
0
7
Engesvik Rachel
25
12
745
3
3
1
0
16
Gaupset Signe
18
9
682
1
2
0
0
8
Haugland Karoline
26
12
896
0
0
2
0
28
Kielland Justine
21
12
938
4
2
1
0
18
Lie Nora
27
10
311
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aahjem Anna
24
2
39
0
0
0
0
24
Crummer Larissa
28
12
914
2
0
3
0
11
Renmark Johanna
20
11
195
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ho Martin
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Flister Maria
17
0
0
0
0
0
0
1
Mikalsen Aurora Watten
28
16
1440
0
0
1
0
21
Stavenes Sandra
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anasi Natasha
32
8
246
1
0
1
0
2
Kvamme Cecilie
28
13
996
3
3
0
0
19
Lund Marit
26
15
1078
1
2
1
0
27
Michelsen Tuva Henneli
17
0
0
0
0
0
0
15
Ostenstad Marthine
23
14
1228
1
0
1
0
22
Ritter Sara
18
6
210
0
0
0
0
5
Stenevik Ingrid
29
16
1234
0
1
3
0
23
Svendheim Tomine
18
12
383
1
0
0
0
30
Tynnila Joanna
22
16
1363
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blasternes Ellinor
17
0
0
0
0
0
0
14
Bogetveit Nygard Rikke
23
3
129
0
2
0
0
9
Eikeland Amalie
28
16
1102
3
4
1
0
7
Engesvik Rachel
25
16
895
4
3
1
0
16
Gaupset Signe
18
13
1004
2
2
0
0
8
Haugland Karoline
26
16
1228
1
0
2
0
10
Hegerberg Andrine
30
0
0
0
0
0
0
28
Kielland Justine
21
16
1279
4
3
2
0
18
Lie Nora
27
12
360
1
1
0
0
25
Skage Ragnhild
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aahjem Anna
24
6
192
2
0
0
0
24
Crummer Larissa
28
13
959
2
0
4
0
11
Renmark Johanna
20
15
379
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ho Martin
33
Quảng cáo
Quảng cáo