Bóng đá, Nam Mỹ: Brazil Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Brazil Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa América Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Camila Rodrigues
24
1
90
0
0
0
0
14
Claudia
23
2
153
0
0
0
0
1
Lorena
28
4
324
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antonia
31
3
270
0
0
0
0
16
Fatima Dutra
25
4
242
0
1
0
0
13
Fe Palermo
29
4
259
0
0
2
0
23
Isa Haas
24
4
316
0
0
3
0
4
Kaka
26
3
109
0
0
1
0
20
Mariza
23
5
347
0
0
1
0
3
Tarciane
22
5
391
0
0
1
0
6
Yasmim
28
5
331
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angelina Alonso Costantino
Chấn thương
25
5
381
1
3
1
0
15
Ary Borges
25
3
158
0
0
1
0
5
Duda Sampaio
24
5
375
2
1
0
0
21
Dudinha
20
6
277
1
1
0
0
17
Yaya
23
4
186
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amanda Gutierres
24
5
372
6
0
0
0
18
Gabi Portilho
30
4
289
0
0
2
0
11
Gio Garbelini
22
6
334
1
3
0
0
19
Jhonson
19
3
67
0
0
1
0
22
Luany
22
5
347
2
0
0
0
10
Marta
39
6
294
3
3
0
0
7
Nicoli Israel Ferraz Kerolin
25
5
323
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribas Elias Arthur Jose
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Camila Rodrigues
24
1
90
0
0
0
0
14
Claudia
23
2
153
0
0
0
0
1
Lorena
28
4
324
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Antonia
31
3
270
0
0
0
0
16
Fatima Dutra
25
4
242
0
1
0
0
13
Fe Palermo
29
4
259
0
0
2
0
23
Isa Haas
24
4
316
0
0
3
0
4
Kaka
26
3
109
0
0
1
0
20
Mariza
23
5
347
0
0
1
0
3
Tarciane
22
5
391
0
0
1
0
6
Yasmim
28
5
331
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angelina Alonso Costantino
Chấn thương
25
5
381
1
3
1
0
15
Ary Borges
25
3
158
0
0
1
0
5
Duda Sampaio
24
5
375
2
1
0
0
21
Dudinha
20
6
277
1
1
0
0
17
Yaya
23
4
186
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amanda Gutierres
24
5
372
6
0
0
0
18
Gabi Portilho
30
4
289
0
0
2
0
11
Gio Garbelini
22
6
334
1
3
0
0
19
Jhonson
19
3
67
0
0
1
0
22
Luany
22
5
347
2
0
0
0
10
Marta
39
6
294
3
3
0
0
7
Nicoli Israel Ferraz Kerolin
25
5
323
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ribas Elias Arthur Jose
44