Bóng đá, Nam Mỹ: Brazil U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Brazil U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
South American Championship U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arthur Jampa
17
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alves Denner
17
3
213
0
0
0
0
2
Angelo Candido
16
6
478
1
0
0
0
23
Arthur Ryan
17
3
65
0
0
0
0
13
Dudu
17
4
314
2
0
1
0
14
Hugo Vitor
17
4
139
0
0
0
0
4
Kaua Prates
17
5
450
0
0
1
0
16
Rafael Gonzaga
17
5
329
0
1
2
0
3
Vitao
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gustavo Gomes
17
6
511
1
0
1
0
8
Luis Felipe
17
4
111
0
0
1
0
11
Luis Gustavo
17
5
209
1
0
2
0
9
Naara
17
3
134
0
1
0
0
17
Tiago
17
5
92
0
2
0
0
21
Wesley Nata
17
5
264
0
1
0
0
5
Ze Lucas
17
5
444
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrey
17
2
105
0
0
0
0
19
Dell
17
4
182
1
0
0
0
18
Felipe Morais
17
6
422
0
1
1
0
10
Kayke Ayrton
17
6
282
1
1
0
0
7
Ruan Pablo
17
6
505
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudu Patetuci
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arthur Jampa
17
6
540
0
0
0
0
12
Joao Pedro
17
0
0
0
0
0
0
22
Kaio Assis
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alves Denner
17
3
213
0
0
0
0
2
Angelo Candido
16
6
478
1
0
0
0
23
Arthur Ryan
17
3
65
0
0
0
0
13
Dudu
17
4
314
2
0
1
0
14
Hugo Vitor
17
4
139
0
0
0
0
4
Kaua Prates
17
5
450
0
0
1
0
16
Rafael Gonzaga
17
5
329
0
1
2
0
3
Vitao
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gustavo Gomes
17
6
511
1
0
1
0
8
Luis Felipe
17
4
111
0
0
1
0
11
Luis Gustavo
17
5
209
1
0
2
0
9
Naara
17
3
134
0
1
0
0
Rocha Vinicius
16
0
0
0
0
0
0
Tavares Pietro
16
0
0
0
0
0
0
17
Tiago
17
5
92
0
2
0
0
21
Wesley Nata
17
5
264
0
1
0
0
5
Ze Lucas
17
5
444
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andrey
17
2
105
0
0
0
0
19
Dell
17
4
182
1
0
0
0
18
Felipe Morais
17
6
422
0
1
1
0
Gabriel Mec
17
0
0
0
0
0
0
10
Kayke Ayrton
17
6
282
1
1
0
0
7
Ruan Pablo
17
6
505
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dudu Patetuci
53