Bóng đá, Iceland: Breidablik Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Breidablik Nữ
Sân vận động:
Kópavogsvöllur
(Kópavogur)
Sức chứa:
3 009
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ivarsdottir Telma
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hjorvarsdottir Jakobina
19
2
112
0
0
0
0
26
Joostdottir van Bemmel Lif
16
1
13
0
0
0
0
5
Nurmi Anna
26
2
172
0
1
0
0
6
Petursdottir Mikaela
20
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gisladottir Barbara
23
2
143
0
0
0
0
33
Gisladottir Margret Lea
?
1
69
0
0
0
0
20
Gunnlaugsdottir Aslaug
22
1
17
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hrafnhildur
17
2
104
0
0
0
0
4
Karlsdottir Elin Helena
21
1
90
0
0
0
0
30
Kristjansdottir Edith
15
2
65
0
0
0
0
17
Tomasdottir Karitas
28
2
54
0
1
0
0
8
Vidarsdottir Heida
28
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Albertsdottir Agla Maria
24
2
180
2
1
1
0
13
Arnadottir Asta
30
2
180
0
0
0
0
11
Bjarnadottir Andrea
20
2
168
1
0
0
0
28
Georgsdottir Birta
21
2
94
0
0
0
0
15
Kristjansdottir Vigdis
19
2
159
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ivarsdottir Telma
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hjorvarsdottir Jakobina
19
4
255
0
0
0
0
26
Joostdottir van Bemmel Lif
16
4
99
1
0
0
0
5
Nurmi Anna
26
6
422
1
0
0
0
6
Petursdottir Mikaela
20
7
399
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asbjornsdottir Katrin
31
3
145
0
0
0
0
27
Gisladottir Barbara
23
6
404
2
0
1
0
33
Gisladottir Margret Lea
?
7
410
1
0
0
0
14
Halldorsdottir Hrafnhildur
17
7
542
2
0
0
0
4
Karlsdottir Elin Helena
21
7
570
0
0
0
0
30
Kristjansdottir Edith
15
2
98
0
0
0
0
17
Tomasdottir Karitas
28
4
61
0
0
0
0
8
Vidarsdottir Heida
28
6
329
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Albertsdottir Agla Maria
24
7
608
5
0
0
0
13
Arnadottir Asta
30
7
586
0
0
0
0
11
Bjarnadottir Andrea
20
6
475
0
0
0
0
28
Georgsdottir Birta
21
6
406
5
0
1
0
1
Honnudottir Rakel
35
1
90
0
0
0
0
15
Kristjansdottir Vigdis
19
6
416
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ivarsdottir Telma
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hjorvarsdottir Jakobina
19
6
367
0
0
0
0
26
Joostdottir van Bemmel Lif
16
5
112
1
0
0
0
5
Nurmi Anna
26
8
594
1
1
0
0
6
Petursdottir Mikaela
20
8
408
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asbjornsdottir Katrin
31
3
145
0
0
0
0
105
Cate Aguilar Ana Victoria
32
0
0
0
0
0
0
27
Gisladottir Barbara
23
8
547
2
0
1
0
33
Gisladottir Margret Lea
?
8
479
1
0
0
0
20
Gunnlaugsdottir Aslaug
22
1
17
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hrafnhildur
17
9
646
2
0
0
0
4
Karlsdottir Elin Helena
21
8
660
0
0
0
0
30
Kristjansdottir Edith
15
4
163
0
0
0
0
17
Tomasdottir Karitas
28
6
115
0
1
0
0
8
Valsdottir Valgerdur
22
0
0
0
0
0
0
8
Vidarsdottir Heida
28
8
509
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Albertsdottir Agla Maria
24
9
788
7
1
1
0
13
Arnadottir Asta
30
9
766
0
0
0
0
11
Bjarnadottir Andrea
20
8
643
1
0
0
0
28
Georgsdottir Birta
21
8
500
5
0
1
0
1
Honnudottir Rakel
35
1
90
0
0
0
0
15
Kristjansdottir Vigdis
19
8
575
7
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo