Bóng đá, Anh: Brentford trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Brentford
Sân vận động:
Brentford Community Stadium
(London)
Sức chứa:
17 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flekken Mark
30
28
2475
0
1
3
0
21
Strakosha Thomas
29
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
25
21
1298
1
1
5
0
22
Collins Nathan Michael
22
24
1932
1
1
3
0
2
Hickey Aaron
Chấn thương đùi
21
9
713
0
0
5
0
16
Mee Ben
Vỡ mắt cá
34
16
1272
2
0
1
1
5
Pinnock Ethan
Chấn thương mắt cá chân
30
23
2070
1
0
0
0
12
Reguilon Sergio
27
8
515
0
1
2
1
30
Roerslev Rasmussen Mads
24
25
1472
1
2
0
0
13
Zanka
33
9
637
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baptiste Shandon
25
10
229
1
1
1
0
24
Damsgaard Mikkel
23
14
362
0
1
0
0
10
Dasilva Josh
Chấn thương đầu gối
25
3
24
0
0
0
0
14
Ghoddos Saman
30
17
706
1
0
5
0
27
Janelt Vitaly
25
29
2318
0
2
6
0
8
Jensen Mathias
28
24
1593
3
3
3
0
6
Norgaard Christian
Chấn thương
30
26
2175
2
1
8
0
15
Onyeka Frank
26
22
1141
0
2
8
0
33
Yarmolyuk Yegor
20
18
472
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
22
1036
2
1
0
0
7
Maupay Neal
27
24
1211
6
3
5
0
19
Mbeumo Bryan
24
16
1297
7
3
1
0
17
Toney Ivan
28
10
900
4
0
3
0
11
Wissa Yoane
27
25
1899
7
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Balcombe Ellery
24
1
90
0
0
0
0
1
Flekken Mark
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
25
2
99
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
22
1
90
0
0
0
0
2
Hickey Aaron
Chấn thương đùi
21
2
92
0
0
0
0
16
Mee Ben
Vỡ mắt cá
34
1
76
0
0
0
0
5
Pinnock Ethan
Chấn thương mắt cá chân
30
1
90
0
0
0
0
30
Roerslev Rasmussen Mads
24
2
152
0
0
0
0
13
Zanka
33
2
171
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Brierley Ethan
20
1
13
0
0
0
0
14
Ghoddos Saman
30
1
28
0
0
0
0
27
Janelt Vitaly
25
2
180
0
0
0
0
8
Jensen Mathias
28
2
57
1
0
0
0
6
Norgaard Christian
Chấn thương
30
1
62
0
0
0
0
15
Onyeka Frank
26
2
139
0
0
0
0
33
Yarmolyuk Yegor
20
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
2
102
0
0
0
0
19
Mbeumo Bryan
24
2
119
0
0
0
0
11
Wissa Yoane
27
2
119
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Strakosha Thomas
29
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
25
1
61
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
22
2
210
1
0
0
0
16
Mee Ben
Vỡ mắt cá
34
1
120
0
0
0
0
5
Pinnock Ethan
Chấn thương mắt cá chân
30
1
90
0
0
0
0
30
Roerslev Rasmussen Mads
24
2
165
0
0
1
0
13
Zanka
33
2
131
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baptiste Shandon
25
2
77
0
0
0
0
24
Damsgaard Mikkel
23
2
151
0
0
1
0
10
Dasilva Josh
Chấn thương đầu gối
25
2
123
0
1
0
0
27
Janelt Vitaly
25
2
200
0
0
0
0
8
Jensen Mathias
28
2
162
0
0
0
0
6
Norgaard Christian
Chấn thương
30
1
10
0
0
0
0
33
Yarmolyuk Yegor
20
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lewis-Potter Keane
23
2
188
0
0
1
0
7
Maupay Neal
27
2
210
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Angelini Vincent
20
0
0
0
0
0
0
40
Balcombe Ellery
24
1
90
0
0
0
0
1
Flekken Mark
30
29
2565
0
1
3
0
21
Strakosha Thomas
29
4
345
0
0
0
0
30
Valdimarsson Hakon
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ajer Kristoffer
25
24
1458
1
1
5
0
50
Arthur Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
22
Collins Nathan Michael
22
27
2232
2
1
3
0
43
Frederick Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
2
Hickey Aaron
Chấn thương đùi
21
11
805
0
0
5
0
36
Kim Ji-Soo
19
0
0
0
0
0
0
16
Mee Ben
Vỡ mắt cá
34
18
1468
2
0
1
1
5
Pinnock Ethan
Chấn thương mắt cá chân
30
25
2250
1
0
0
0
12
Reguilon Sergio
27
8
515
0
1
2
1
30
Roerslev Rasmussen Mads
24
29
1789
1
2
1
0
13
Zanka
33
13
939
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baptiste Shandon
25
12
306
1
1
1
0
38
Brierley Ethan
20
1
13
0
0
0
0
24
Damsgaard Mikkel
23
16
513
0
1
1
0
10
Dasilva Josh
Chấn thương đầu gối
25
5
147
0
1
0
0
14
Ghoddos Saman
30
18
734
1
0
5
0
27
Janelt Vitaly
25
33
2698
0
2
6
0
8
Jensen Mathias
28
28
1812
4
3
3
0
72
Konak Yunus Emre
18
0
0
0
0
0
0
6
Norgaard Christian
Chấn thương
30
28
2247
2
1
8
0
15
Onyeka Frank
26
24
1280
0
2
8
0
6
Urinboev Mukhammadali
18
0
0
0
0
0
0
33
Yarmolyuk Yegor
20
21
597
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Adedokun Valintino
21
0
0
0
0
0
0
23
Lewis-Potter Keane
23
26
1326
2
1
1
0
7
Maupay Neal
27
26
1421
8
3
5
0
19
Mbeumo Bryan
24
18
1416
7
3
1
0
17
Toney Ivan
28
10
900
4
0
3
0
11
Wissa Yoane
27
27
2018
7
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frank Thomas
50
Quảng cáo
Quảng cáo