Bóng đá, Bắc Macedonia: Brera Strumica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Brera Strumica
Sân vận động:
Sportski centar Goran Pandev
(Strumica)
Sức chứa:
450
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alchevski Marko
22
29
2610
0
0
5
0
92
Kupanov Filip
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arizankoski Andrej
19
7
330
0
0
2
0
26
Franco Cristian
22
16
1151
0
0
6
1
21
Jankulov Georgije
22
27
2403
2
0
5
0
44
Kauan
23
15
1157
0
0
3
0
14
Naumcheski Stefan
23
21
1365
0
0
6
1
5
Rufati Agron
25
30
2560
1
0
4
0
3
Velkov Andrej
18
12
398
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andonov Zoran
23
8
442
0
0
2
0
16
Chiljafi Iljaz
26
7
279
0
0
0
0
28
Gjorgievski Martin
19
27
1600
2
0
3
0
18
Leo Antonio
26
28
1986
1
0
8
1
19
Olaosebikan Ibrahim
24
12
615
2
0
3
0
15
Ristovski David
17
1
14
0
0
0
0
24
Stojilevski Marko
18
2
77
0
0
0
0
8
Stojkov Dragan
36
12
526
0
0
2
0
22
Tomovski Goran
25
13
580
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cvetanoski Matej
26
25
1819
4
0
6
0
23
Georgiev Luka
20
4
119
0
0
0
0
11
Ivkovic Djordje
28
14
1199
8
0
7
0
20
Mato Rogers
20
15
708
2
0
2
0
7
Milovanovikj Daniel
25
12
649
1
0
2
0
6
Stamenic Uros
27
14
990
2
0
4
0
9
Trajkov Dimitar
19
23
598
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krulj Bojan
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alchevski Marko
22
29
2610
0
0
5
0
90
Dikovski Daniel
17
0
0
0
0
0
0
92
Kupanov Filip
21
4
360
0
0
1
0
90
Vrgov Slave
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arizankoski Andrej
19
7
330
0
0
2
0
26
Franco Cristian
22
16
1151
0
0
6
1
21
Jankulov Georgije
22
27
2403
2
0
5
0
44
Kauan
23
15
1157
0
0
3
0
14
Naumcheski Stefan
23
21
1365
0
0
6
1
5
Rufati Agron
25
30
2560
1
0
4
0
3
Velkov Andrej
18
12
398
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andonov Zoran
23
8
442
0
0
2
0
16
Chiljafi Iljaz
26
7
279
0
0
0
0
28
Gjorgievski Martin
19
27
1600
2
0
3
0
18
Leo Antonio
26
28
1986
1
0
8
1
19
Olaosebikan Ibrahim
24
12
615
2
0
3
0
15
Ristovski David
17
1
14
0
0
0
0
30
Spasov David
19
0
0
0
0
0
0
24
Stojilevski Marko
18
2
77
0
0
0
0
8
Stojkov Dragan
36
12
526
0
0
2
0
22
Tomovski Goran
25
13
580
0
0
3
0
25
Zivko Krstev
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cvetanoski Matej
26
25
1819
4
0
6
0
23
Georgiev Luka
20
4
119
0
0
0
0
11
Ivkovic Djordje
28
14
1199
8
0
7
0
44
Kostov Mario
18
0
0
0
0
0
0
20
Mato Rogers
20
15
708
2
0
2
0
7
Milovanovikj Daniel
25
12
649
1
0
2
0
6
Stamenic Uros
27
14
990
2
0
4
0
9
Trajkov Dimitar
19
23
598
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krulj Bojan
35
Quảng cáo
Quảng cáo