Bóng đá, Anh: Bristol City Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Bristol City Nữ
Sân vận động:
Ashton Gate Stadium
(Bristol)
Sức chứa:
27 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burns Jacqueline
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bennett Harley
35
1
90
0
0
0
0
3
Mustaki Chloe
30
1
90
0
0
0
0
4
Struck Cecilie
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Napier Jamie-Lee
25
1
90
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
25
1
25
0
0
0
0
16
Syme Emily
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lloyd-Smith Lexi
22
1
61
0
0
0
0
24
Morgan Ffion
25
1
61
0
0
0
0
6
O'Leary Lia
19
1
30
0
0
0
0
2
Powell Ella
25
2
61
1
0
0
0
28
Teisar Tianna
19
1
30
0
0
0
0
17
Thestrup Amalie
30
1
30
0
0
0
0
27
Woolley Jessica
24
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bentley Fran
24
0
0
0
0
0
0
25
Burns Jacqueline
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bennett Harley
35
1
90
0
0
0
0
3
Mustaki Chloe
30
1
90
0
0
0
0
4
Struck Cecilie
26
1
90
0
0
0
0
14
Ward Mari
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Durrant Madeleine
?
0
0
0
0
0
0
45
Hebard Isabel
16
0
0
0
0
0
0
18
Meena Malaika
?
0
0
0
0
0
0
11
Napier Jamie-Lee
25
1
90
0
0
0
0
8
Rodgers Amy
25
1
25
0
0
0
0
16
Syme Emily
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lloyd-Smith Lexi
22
1
61
0
0
0
0
24
Morgan Ffion
25
1
61
0
0
0
0
6
O'Leary Lia
19
1
30
0
0
0
0
2
Powell Ella
25
2
61
1
0
0
0
28
Teisar Tianna
19
1
30
0
0
0
0
17
Thestrup Amalie
30
1
30
0
0
0
0
27
Woolley Jessica
24
1
22
0
0
0
0