Bóng đá, Wales: Briton Ferry trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Wales
Briton Ferry
Sân vận động:
Old Road
(Briton Ferry)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fuller Will
32
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bates Luis
23
5
450
0
0
0
0
5
Evans Kristian
28
2
9
0
0
0
0
23
Fanning Jack
19
1
58
0
0
0
0
4
Gammond Alex
31
1
90
0
0
0
0
18
George Ryan
23
5
164
0
0
0
0
3
Jenkins Kian
21
5
450
0
0
0
0
21
Packer Dylan
?
4
36
0
0
0
0
19
Smith Connor
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Davis Ruben
21
5
421
4
0
1
0
17
Evans Jonathan
32
3
106
0
0
0
0
11
Hurford Corey
21
5
344
1
0
0
0
12
Owen Ricky-Lee
18
5
439
0
0
0
0
8
Price Thomas
25
5
450
0
0
1
0
14
Sage Elis
19
5
170
0
0
0
0
6
Williams Keiran
28
4
334
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Anderson Oliver
?
1
18
0
0
0
0
7
Dyer Rio
21
1
11
0
0
1
0
10
Snaith Sam
25
5
294
0
0
1
0
9
Walters Tom
28
5
406
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyer Andy
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferguson Zac
?
0
0
0
0
0
0
13
Fuller Will
32
5
450
0
0
1
0
1
Wilson Rhys
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bates Luis
23
5
450
0
0
0
0
5
Evans Kristian
28
2
9
0
0
0
0
23
Fanning Jack
19
1
58
0
0
0
0
4
Gammond Alex
31
1
90
0
0
0
0
18
George Ryan
23
5
164
0
0
0
0
5
Jefferies Daniel
26
0
0
0
0
0
0
3
Jenkins Kian
21
5
450
0
0
0
0
21
Packer Dylan
?
4
36
0
0
0
0
19
Smith Connor
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Davis Ruben
21
5
421
4
0
1
0
17
Evans Jonathan
32
3
106
0
0
0
0
11
Hurford Corey
21
5
344
1
0
0
0
12
Owen Ricky-Lee
18
5
439
0
0
0
0
8
Price Thomas
25
5
450
0
0
1
0
14
Sage Elis
19
5
170
0
0
0
0
6
Williams Keiran
28
4
334
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Anderson Oliver
?
1
18
0
0
0
0
24
Bishop-Wisdom Marley
28
0
0
0
0
0
0
7
Dyer Rio
21
1
11
0
0
1
0
10
Snaith Sam
25
5
294
0
0
1
0
9
Walters Tom
28
5
406
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dyer Andy
49