Bóng đá, Cộng hòa Séc: Brno B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Brno B
Sân vận động:
ShipEx Aréna
(Brno)
Sức chứa:
10 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kostelny Krystof
17
1
90
0
0
0
0
71
Prodelal Ondrej
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Krejci Lumir
20
2
121
0
0
0
0
22
Kriz Lukas
19
5
344
0
0
0
0
17
Kutik Daniel
21
1
62
0
0
0
0
8
Smid Vojtech
24
5
322
0
0
0
0
4
Stepanek Filip
26
1
90
0
0
0
0
18
Strnad Damian
21
5
450
1
0
0
0
2
Vit Vit
22
5
450
0
0
0
0
5
Volny Patrik
19
2
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Haminger Vojtech
19
1
11
0
0
0
0
17
Hlozanek Martin
19
2
60
0
0
0
0
6
Hradil Vladislav
19
1
18
0
0
0
0
23
Konecny Stepan
18
1
4
0
0
0
0
10
Kucera Pavel
19
5
385
1
0
1
0
6
Polak Daniel
18
2
74
0
0
1
0
19
Polasek David
18
2
67
1
0
1
0
24
Stepanovsky Peter
37
5
342
0
0
0
0
13
Texl Jiri
32
2
92
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerny Martin
20
5
288
0
0
3
0
7
Pragr Oldrich
22
5
450
3
0
0
0
14
Soucek Marek
18
5
303
1
0
0
0
21
Svancara Daniel
18
5
259
0
0
1
0
4
Toman Lukas
18
1
9
0
0
0
0
25
Vecera Filip
19
2
67
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bulin Erik
19
0
0
0
0
0
0
1
Hlozanek Michal
19
0
0
0
0
0
0
1
Hrazdira Matej
17
0
0
0
0
0
0
27
Jelinek Dominik
17
0
0
0
0
0
0
27
Kostelny Krystof
17
1
90
0
0
0
0
71
Prodelal Ondrej
19
4
360
0
0
0
0
27
Vychodil Jan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hajnovic Filip
19
0
0
0
0
0
0
18
Hublik Oliver
18
0
0
0
0
0
0
15
Krejci Lumir
20
2
121
0
0
0
0
22
Kriz Lukas
19
5
344
0
0
0
0
17
Kutik Daniel
21
1
62
0
0
0
0
13
Slapansky Ondrej
21
0
0
0
0
0
0
5
Smekal Martin
18
0
0
0
0
0
0
8
Smid Vojtech
24
5
322
0
0
0
0
4
Stepanek Filip
26
1
90
0
0
0
0
18
Strnad Damian
21
5
450
1
0
0
0
2
Vit Vit
22
5
450
0
0
0
0
5
Volny Patrik
19
2
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becva Stepan
18
0
0
0
0
0
0
4
Haminger Vojtech
19
1
11
0
0
0
0
17
Hlozanek Martin
19
2
60
0
0
0
0
6
Hradil Vladislav
19
1
18
0
0
0
0
23
Hubel Filip
20
0
0
0
0
0
0
10
Jakubkovic Adam
18
0
0
0
0
0
0
23
Konecny Stepan
18
1
4
0
0
0
0
10
Kucera Pavel
19
5
385
1
0
1
0
6
Polak Daniel
18
2
74
0
0
1
0
19
Polasek David
18
2
67
1
0
1
0
24
Stepanovsky Peter
37
5
342
0
0
0
0
13
Texl Jiri
32
2
92
0
0
0
0
14
Viktorin Stepan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cerny Martin
20
5
288
0
0
3
0
16
Krivanek Jan
16
0
0
0
0
0
0
7
Pragr Oldrich
22
5
450
3
0
0
0
14
Soucek Marek
18
5
303
1
0
0
0
21
Svancara Daniel
18
5
259
0
0
1
0
4
Toman Lukas
18
1
9
0
0
0
0
25
Vecera Filip
19
2
67
0
0
0
0