Bóng đá, Thụy Điển: Brommapojkarna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Brommapojkarna
Sân vận động:
Grimsta IP
(Stockholm)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Svenska Cupen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bergstrom Lucas
21
3
270
0
0
0
0
20
Sidklev Filip
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abrahamsson Alexander
24
4
261
0
0
0
0
27
Barslund Kaare
20
5
432
1
0
0
0
4
Bjorkander Eric
Thẻ đỏ
27
4
154
0
0
2
1
26
Calisir Andre
33
3
204
0
0
0
0
7
Christensen Frederik
21
5
426
1
1
0
0
2
Lysaker Heggem Torbjorn
25
5
450
0
0
0
0
19
Zuta Leonard
31
4
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fritzson Ludvig
28
5
446
3
1
1
0
12
Irandust Daleho
25
3
150
1
1
0
0
17
Jensen Alexander
22
5
450
0
0
0
0
18
Lohake Alfons
17
1
1
0
0
0
0
10
Odefalk Wilmer
19
3
261
1
0
0
0
11
Orqvist Rasmus
25
4
211
1
0
0
0
15
Pichkah Paya
24
5
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jakobsen Adam
25
1
90
1
0
0
0
14
Johansson Alexander
24
3
46
0
0
0
0
21
Timossi Andersson Alex
23
5
445
0
1
2
0
9
Vasic Nikola
32
5
302
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mellberg Olof
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bergstrom Lucas
21
1
120
0
0
0
0
20
Sidklev Filip
19
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abrahamsson Alexander
24
4
316
0
0
1
0
4
Bjorkander Eric
Thẻ đỏ
27
4
330
2
0
1
0
26
Calisir Andre
33
4
295
1
0
1
0
7
Christensen Frederik
21
4
390
0
0
0
0
2
Lysaker Heggem Torbjorn
25
4
390
0
0
0
0
23
Waker Tim
30
1
41
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ackermann Kevin
Chấn thương
22
1
49
1
0
0
0
13
Fritzson Ludvig
28
4
381
0
0
1
0
12
Irandust Daleho
25
2
52
0
0
1
0
17
Jensen Alexander
22
4
390
0
0
0
0
10
Odefalk Wilmer
19
4
213
2
0
0
0
11
Orqvist Rasmus
25
4
240
0
0
0
0
15
Pichkah Paya
24
3
106
0
0
3
1
16
Renman Gustav
19
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Johansson Alexander
24
3
90
0
0
0
0
21
Timossi Andersson Alex
23
4
360
0
0
2
0
22
Ulloa Niinivirta Linton
18
1
10
0
0
0
0
9
Vasic Nikola
32
3
91
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mellberg Olof
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bergstrom Lucas
21
4
390
0
0
0
0
1
Hagg-Johansson Lucas
29
0
0
0
0
0
0
20
Sidklev Filip
19
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abrahamsson Alexander
24
8
577
0
0
1
0
27
Barslund Kaare
20
5
432
1
0
0
0
4
Bjorkander Eric
Thẻ đỏ
27
8
484
2
0
3
1
26
Calisir Andre
33
7
499
1
0
1
0
7
Christensen Frederik
21
9
816
1
1
0
0
2
Lysaker Heggem Torbjorn
25
9
840
0
0
0
0
23
Waker Tim
30
1
41
0
0
0
0
19
Zuta Leonard
31
4
38
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ackermann Kevin
Chấn thương
22
1
49
1
0
0
0
13
Fritzson Ludvig
28
9
827
3
1
2
0
12
Irandust Daleho
25
5
202
1
1
1
0
Isaksson Carl
18
0
0
0
0
0
0
17
Jensen Alexander
22
9
840
0
0
0
0
18
Lohake Alfons
17
1
1
0
0
0
0
12
Nilden Charlie
17
0
0
0
0
0
0
Nordvall Ossian
17
0
0
0
0
0
0
10
Odefalk Wilmer
19
7
474
3
0
0
0
11
Orqvist Rasmus
25
8
451
1
0
0
0
15
Pichkah Paya
24
8
208
0
0
3
1
16
Renman Gustav
19
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Botchway Evans
18
0
0
0
0
0
0
16
Jakobsen Adam
25
1
90
1
0
0
0
14
Johansson Alexander
24
6
136
0
0
0
0
21
Timossi Andersson Alex
23
9
805
0
1
4
0
22
Ulloa Niinivirta Linton
18
1
10
0
0
0
0
9
Vasic Nikola
32
8
393
3
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mellberg Olof
46
Quảng cáo
Quảng cáo