Bóng đá, Đan Mạch: Brondby Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Brondby Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Danish Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dilfer Ann-Kathrin
22
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alm Johanna
23
2
90
0
0
0
0
5
Baskaya Meryem
18
5
242
0
0
2
0
26
Friis Andrea
18
2
109
0
0
0
0
27
Karlsen Kamilla
23
6
540
0
0
0
0
12
Lehtola Nea
25
10
497
1
0
0
0
3
Luthcke Casandra
21
3
48
0
0
0
0
24
Simonsen Silje
24
17
1156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnadottir Kristin Dis
24
20
1538
2
1
0
0
28
Borbye Linnea
23
20
1490
6
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
28
18
1550
4
0
0
0
9
Christiansen Nanna
34
14
835
4
1
0
0
6
Einlykke Jennifer
20
8
89
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
21
2
146
1
0
0
0
21
Hermann Laura Munk
21
7
630
0
0
0
0
15
Nielsen Agnete
25
3
51
0
0
1
0
17
Tavlo-Petersson Julie
34
20
1800
1
2
2
0
10
Winter Louise
36
19
1486
2
0
1
0
22
Wrobel Natalia
20
18
1153
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hagihara Mathilde
20
2
3
0
0
0
0
20
Hashemi Dajan
23
15
621
1
0
0
0
13
Hornemann Sofie
22
20
1592
7
0
0
0
23
Nergard Celine
24
6
285
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen Per
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dilfer Ann-Kathrin
22
1
90
0
0
0
0
16
Sornpao Tiffany
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alm Johanna
23
2
82
0
0
0
0
27
Karlsen Kamilla
23
2
180
0
0
0
0
12
Lehtola Nea
25
2
100
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnadottir Kristin Dis
24
2
180
0
0
0
0
28
Borbye Linnea
23
2
137
1
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
28
2
156
1
0
0
0
9
Christiansen Nanna
34
1
25
0
0
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
21
1
90
0
0
0
0
15
Nielsen Agnete
25
1
25
1
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
34
2
180
0
0
0
0
10
Winter Louise
36
2
160
0
0
0
0
22
Wrobel Natalia
20
2
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hashemi Dajan
23
2
82
0
0
0
0
13
Hornemann Sofie
22
2
110
0
0
0
0
23
Nergard Celine
24
2
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen Per
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dilfer Ann-Kathrin
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baskaya Meryem
18
1
35
0
0
0
0
12
Lehtola Nea
25
2
91
0
0
0
0
3
Luthcke Casandra
21
1
90
0
0
0
0
24
Simonsen Silje
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnadottir Kristin Dis
24
2
92
0
0
0
0
28
Borbye Linnea
23
2
95
0
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
28
2
180
1
0
0
0
6
Einlykke Jennifer
20
1
78
0
1
0
0
21
Hermann Laura Munk
21
1
89
0
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
34
2
180
0
0
1
0
22
Wrobel Natalia
20
2
168
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hashemi Dajan
23
2
99
0
0
0
0
13
Hornemann Sofie
22
2
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen Per
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ankerstjerne Ida
?
0
0
0
0
0
0
16
Damm Isabella
16
0
0
0
0
0
0
1
Dilfer Ann-Kathrin
22
21
1890
0
0
0
0
16
Sornpao Tiffany
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alm Johanna
23
4
172
0
0
0
0
5
Baskaya Meryem
18
6
277
0
0
2
0
26
Friis Andrea
18
2
109
0
0
0
0
27
Karlsen Kamilla
23
8
720
0
0
0
0
12
Lehtola Nea
25
14
688
1
0
0
0
3
Luthcke Casandra
21
4
138
0
0
0
0
24
Simonsen Silje
24
18
1246
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arnadottir Kristin Dis
24
24
1810
2
1
0
0
28
Borbye Linnea
23
24
1722
7
0
0
0
11
Buchberg Cecilie
28
22
1886
6
0
0
0
9
Christiansen Nanna
34
15
860
4
1
0
0
6
Einlykke Jennifer
20
9
167
0
1
0
0
14
Halldorsdottir Hafrun Rakel
21
3
236
1
0
0
0
21
Hermann Laura Munk
21
8
719
0
0
0
0
15
Nielsen Agnete
25
4
76
1
0
1
0
Schultz Carla
19
0
0
0
0
0
0
17
Tavlo-Petersson Julie
34
24
2160
1
2
3
0
10
Winter Louise
36
21
1646
2
0
1
0
22
Wrobel Natalia
20
22
1371
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hagihara Mathilde
20
2
3
0
0
0
0
20
Hashemi Dajan
23
19
802
1
0
0
0
13
Hornemann Sofie
22
24
1805
7
0
0
0
23
Nergard Celine
24
8
357
0
0
1
0
30
Saini Anisa
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen Per
50
Quảng cáo
Quảng cáo