Bóng đá, Bangladesh: Brothers U. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bangladesh
Brothers U.
Sân vận động:
Sân vận động Muktijuddho Sriti
(Rajshahi)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ali Ishaque
23
3
27
0
0
0
0
22
Hossain Pappu
26
11
922
0
0
0
0
1
Rana Ashraful Islam
37
8
675
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alam Monir
25
8
653
0
0
2
0
23
Becaye Mouhamed
?
15
1350
2
0
3
0
46
Chowdhury Md
?
1
90
0
0
0
0
66
Hossain Nira Mohamed
26
13
686
0
1
3
0
3
Mia Mohammed
25
17
1530
1
3
1
0
5
Molla Alomgir
24
11
927
0
0
0
0
90
Njie Assan
25
6
411
2
1
1
0
2
Tripura Sushanto
26
15
1287
0
0
4
0
4
Uddin Minhaz
32
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ali Rabbi Kawsar
29
15
887
0
1
1
0
13
Barua Kawshik
29
18
1413
1
2
2
0
6
Bhuyan Jamal
35
9
752
0
0
0
0
18
Darboe Zakaria
?
18
1454
4
4
1
0
27
Islam Tariqul
23
3
27
0
0
0
0
8
Khan Monaem Raju
35
1
15
0
0
0
0
9
Saikat Sazzad Hossain
30
1
45
0
0
0
0
16
Sohel Rana Rana
33
12
861
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arian Hossain
?
5
45
0
0
0
0
36
Bin Walid Khan Aswad
?
1
18
0
0
0
0
9
Hossain Shajjad
30
10
529
2
0
2
1
99
Jewel Rana Mohammad
29
3
77
1
0
0
0
10
Kingsley Eleta
35
9
189
1
0
1
0
11
Rahman Rahman
25
10
409
0
1
1
0
12
Soren Sree
18
2
57
0
0
0
0
71
Turaev Akobir
28
5
294
1
0
0
1
98
Udoh Mfon
33
8
705
4
1
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ali Ishaque
23
3
27
0
0
0
0
22
Hossain Pappu
26
11
922
0
0
0
0
1
Rana Ashraful Islam
37
8
675
0
0
0
0
30
Titu Kamal
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alam Monir
25
8
653
0
0
2
0
23
Becaye Mouhamed
?
15
1350
2
0
3
0
46
Chowdhury Md
?
1
90
0
0
0
0
66
Hossain Nira Mohamed
26
13
686
0
1
3
0
28
Khandaker Nabil
?
0
0
0
0
0
0
3
Mia Mohammed
25
17
1530
1
3
1
0
5
Molla Alomgir
24
11
927
0
0
0
0
90
Njie Assan
25
6
411
2
1
1
0
34
Rana Sirajul
18
0
0
0
0
0
0
2
Tripura Sushanto
26
15
1287
0
0
4
0
4
Uddin Minhaz
32
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ali Rabbi Kawsar
29
15
887
0
1
1
0
13
Barua Kawshik
29
18
1413
1
2
2
0
6
Bhuyan Jamal
35
9
752
0
0
0
0
18
Darboe Zakaria
?
18
1454
4
4
1
0
27
Islam Tariqul
23
3
27
0
0
0
0
8
Khan Monaem Raju
35
1
15
0
0
0
0
9
Saikat Sazzad Hossain
30
1
45
0
0
0
0
16
Sohel Rana Rana
33
12
861
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arafat Sifat Yeasin
?
0
0
0
0
0
0
21
Arian Hossain
?
5
45
0
0
0
0
36
Bin Walid Khan Aswad
?
1
18
0
0
0
0
9
Hossain Shajjad
30
10
529
2
0
2
1
99
Jewel Rana Mohammad
29
3
77
1
0
0
0
10
Kingsley Eleta
35
9
189
1
0
1
0
11
Rahman Rahman
25
10
409
0
1
1
0
12
Soren Sree
18
2
57
0
0
0
0
71
Turaev Akobir
28
5
294
1
0
0
1
98
Udoh Mfon
33
8
705
4
1
3
0